Bản dịch và Ý nghĩa của: 湯 - yu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 湯 (yu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yu

Kana:

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: nước nóng

Ý nghĩa tiếng Anh: hot water

Definição: Định nghĩa: Nước nóng đề cập đến nước ở nhiệt độ cao.

Giải thích và từ nguyên - (湯) yu

Từ tiếng Nhật 湯 (yu) có nghĩa là "nước nóng" hoặc "tắm nước nóng". Nó bao gồm các ký tự 氵, đại diện cho nước và 由, đại diện cho sức nóng hoặc nguồn gốc. Cách phát âm "yu" xuất phát từ tiếng Nhật cổ, được nói trước khi các ký tự Trung Quốc ra đời. Trong ngôn ngữ Nhật Bản hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ việc tắm suối nước nóng hoặc suối nước nóng tự nhiên, là một phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (湯) yu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (湯) yu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (湯) yu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

お湯; 温泉; 湯気; 湯船; 湯治; 湯治場; 湯治療法; 湯治旅館; 湯治温泉; 湯治場温泉; 湯治場旅館; 湯治療法温泉; 湯治療法旅館.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

湯飲み

Kana: ゆのみ

Romaji: yunomi

Nghĩa:

tách trà

湯気

Kana: ゆげ

Romaji: yuge

Nghĩa:

vapor;vaporização

熱湯

Kana: ねっとう

Romaji: nettou

Nghĩa:

nước sôi

茶の湯

Kana: ちゃのゆ

Romaji: chanoyu

Nghĩa:

Lễ trà

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆ yu

Câu ví dụ - (湯) yu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

茶の湯は日本の伝統的な茶道の儀式です。

Chanoyu wa Nihon no dentōteki na sadō no gishiki desu

Chanoyu là một nghi lễ truyền thống của nghi lễ trà Nhật Bản.

Canoyu là một nghi lễ trà đạo truyền thống của Nhật Bản.

  • 茶の湯 (Chanoyu) - Lễ trà
  • は (wa) - Palavra que indica o assunto da frase
  • 日本 (Nihon) - Nhật Bản
  • の (no) - Substantivo que indica posse ou relação.
  • 伝統的な (dentōteki na) - Truyên thông
  • 茶道 (chadō) - Caminho do chá
  • の (no) - Substantivo que indica posse ou relação.
  • 儀式 (gishiki) - Lễ nghi, nghi lễ
  • です (desu) - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

砂糖をお湯に溶かしてください。

Satou wo oyuni tokashite kudasai

Hãy hòa tan đường trong nước nóng.

Làm tan đường trong nước nóng.

  • 砂糖 (sato) - Đường
  • を (wo) - Título do objeto
  • お湯 (oyu) - nước nóng
  • に (ni) - Título de destino
  • 溶かして (tokashite) - dissolver
  • ください (kudasai) - xin vui lòng

熱湯を注ぐ

netsuyu wo sosogu

Đổ nước nóng.

đổ nước sôi

  • 熱湯 (netsu-tou) - nước sôi
  • を (wo) - Título do objeto
  • 注ぐ (sosogu) - despejar, verter

お湯を注ぐ。

Oyu wo sosogu

Đổ nước nóng.

  • お湯 - nước nóng
  • を - Título do objeto
  • 注ぐ - despejar, verter

お湯を沸かす。

Oyu wo wakasu

Đun sôi nước.

Đun sôi nước nóng.

  • お湯 - nước nóng
  • を - Título do objeto
  • 沸かす - sôi lên

沸騰した湯でお茶を入れると美味しいです。

Futtou shita yu de ocha wo ireru to oishii desu

Pha trà với nước sôi là ngon.

  • 沸騰した - entusiasta
  • 湯 - nước nóng
  • お茶 - trà
  • 入れる - đưa vào
  • 美味しい - thơm ngon
  • です - là (động từ "là")

湯気が立ち込めている。

Yuge ga tachikomete iru

Hơi nước đang bốc lên.

Hơi nước đang đứng.

  • 湯気 - hơi nước
  • が - Título do assunto
  • 立ち込めている - đang tích tụ / lơ lửng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

加速

Kana: かそく

Romaji: kasoku

Nghĩa:

sự tăng tốc

慣れ

Kana: なれ

Romaji: nare

Nghĩa:

luyện tập; kinh nghiệm

便利

Kana: べんり

Romaji: benri

Nghĩa:

thuận lợi; hữu ích; hữu ích

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nước nóng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nước nóng" é "(湯) yu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(湯) yu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
湯