Bản dịch và Ý nghĩa của: 湖 - mizuumi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 湖 (mizuumi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mizuumi
Kana: みずうみ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hồ
Ý nghĩa tiếng Anh: lake
Definição: Định nghĩa: Một cơ thể nước bao quanh bởi đất đai.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (湖) mizuumi
Từ tiếng Nhật 湖 (mizuumi) có nghĩa là "hồ". Nó bao gồm Kanjis (Mizu), có nghĩa là "nước" và 海 (UMI), có nghĩa là "biển". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi từ được viết bằng kanji (ike), có nghĩa là "hồ nhân tạo". Trong thời kỳ Heian (794-1185), từ này bắt đầu được viết bằng Kanji, là hình thức hiện tại. Việc sử dụng từ 湖 là phổ biến trong các tên địa điểm ở Nhật Bản, chẳng hạn như Hồ Biwa (琵琶, Biwako) và hồ Ashi (芦ノ湖, Ashinoko).Viết tiếng Nhật - (湖) mizuumi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (湖) mizuumi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (湖) mizuumi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
みずうみ; 池; 沼; 沢; 水たまり
Các từ có chứa: 湖
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: みずうみ mizuumi
Câu ví dụ - (湖) mizuumi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この湖は美しいです。
Kono mizuumi wa utsukushii desu
Hồ này rất đẹp.
Hồ này rất đẹp.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 湖 - hồ
- は - hạt mang chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này, "hồ"
- 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
- です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida
ボートで湖を漕ぐのはとても楽しいです。
Bōto de mizuumi wo kogu no wa totemo tanoshii desu
Chèo thuyền trong hồ là rất nhiều niềm vui.
Thật thú vị khi chèo một cái hồ với một chiếc thuyền.
- ボート (bōto) - thuyền
- で (de) - trong, với
- 湖 (mizuumi) - hồ
- を (wo) - Título do objeto direto
- 漕ぐ (kogu) - remar
- の (no) - Cerimônia de posse
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- 楽しい (tanoshii) - Mergulho, agradável
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 湖 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hồ" é "(湖) mizuumi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![湖](https://skdesu.com/nihongoimg/6281-6579/43.png)