Bản dịch và Ý nghĩa của: 温暖 - ondan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 温暖 (ondan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ondan

Kana: おんだん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

温暖

Bản dịch / Ý nghĩa: calor - nhiệt

Ý nghĩa tiếng Anh: warmth

Definição: Định nghĩa: Thời tiết nóng.

Giải thích và từ nguyên - (温暖) ondan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khí hậu nhẹ" hoặc "nhiệt độ nhẹ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (on) có nghĩa là "nóng" hoặc "ấm áp" và 暖 (dan) có nghĩa là "ấm áp" hoặc "ấm cúng". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về một khí hậu dễ ​​chịu và thoải mái. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "Onnan" và có nghĩa là "sức nóng nhẹ". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "Wandan" và cuối cùng là "Wandan" như nó được biết đến ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (温暖) ondan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (温暖) ondan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (温暖) ondan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

暖かい; あたたかい; 温かい; ぬくもり; 暖房; 暖気; 暖流; 温度; 暖める; 暖房器具; 暖房装置; 暖房器; 暖房機; 暖房器具; 暖房器具類; 暖房器材; 暖房器具類; 暖房機器; 暖房設備; 暖房器具類; 暖房装置; 暖房器材; 暖房器具; 暖房機器; 暖房設備; 暖

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 温暖

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おんだん ondan

Câu ví dụ - (温暖) ondan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

温暖な気候が好きです。

Ondanna kikou ga suki desu

Tôi thích một khí hậu nóng.

Tôi thích thời tiết nóng.

  • 温暖な - nóng, ấm
  • 気候 - khí hậu
  • が - Título do assunto
  • 好き - thích
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 温暖 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

動物

Kana: どうぶつ

Romaji: doubutsu

Nghĩa:

animal

面倒

Kana: めんどう

Romaji: mendou

Nghĩa:

vấn đề; khó khăn; Cẩn thận; chú ý

粘り

Kana: ねばり

Romaji: nebari

Nghĩa:

tuân thủ; Độ nhớt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "calor - nhiệt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "calor - nhiệt" é "(温暖) ondan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(温暖) ondan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
温暖