Bản dịch và Ý nghĩa của: 温帯 - ontai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 温帯 (ontai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ontai

Kana: おんたい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

温帯

Bản dịch / Ý nghĩa: Vùng ôn đới

Ý nghĩa tiếng Anh: temperate zone

Definição: Định nghĩa: Uma região caracterizada por um clima quente.

Giải thích và từ nguyên - (温帯) ontai

温帯 (Ontai) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 温 (trên) có nghĩa là "nóng" hoặc "dày dạn" và 帯 (Tai) có nghĩa là "theo dõi" hoặc "khu". Cùng nhau, kanjis tạo thành từ có nghĩa là "vùng dày dạn" hoặc "vùng khí hậu ôn đới". Từ này thường được sử dụng trong địa lý và khí hậu học để chỉ các khu vực trên thế giới có khí hậu ôn đới, với nhiệt độ trung bình hàng năm trong khoảng từ 10 ° C đến 20 ° C. Các khu vực này thường được tìm thấy giữa vùng nhiệt đới và cực, và bao gồm phần lớn châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một vùng chuyển tiếp giữa các vùng khí hậu nhiệt đới và các vùng khí hậu lạnh, nơi nhiệt độ vừa phải hơn. Trong tiếng Nhật, từ 温帯 thường được viết bằng katakana () khi được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.

Viết tiếng Nhật - (温帯) ontai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (温帯) ontai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (温帯) ontai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

温暖な地帯; 中緯度地帯; 温帯地域

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 温帯

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おんたい ontai

Câu ví dụ - (温帯) ontai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

温帯は四季がある地域です。

Ondai wa shiki ga aru chiiki desu

Khu vực dày dạn có bốn trạm.

Vùng nhiệt độ là một khu vực có bốn trạm.

  • 温帯 - vùng ôn đới
  • 四季 - 4 trạm
  • が - hạt cho biết chủ ngữ
  • ある - động từ "existir"
  • 地域 - khu vực
  • です - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 温帯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

味噌

Kana: みそ

Romaji: miso

Nghĩa:

tương; bột đậu; chấm (chính) chấm

身近

Kana: みぢか

Romaji: midika

Nghĩa:

gần gũi với chính mình; gần một; thân thuộc

逆様

Kana: さかさま

Romaji: sakasama

Nghĩa:

đảo ngược; lộn ngược

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Vùng ôn đới" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Vùng ôn đới" é "(温帯) ontai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(温帯) ontai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
温帯