Bản dịch và Ý nghĩa của: 温室 - onshitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 温室 (onshitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: onshitsu

Kana: おんしつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

温室

Bản dịch / Ý nghĩa: cái lò

Ý nghĩa tiếng Anh: greenhouse

Definição: Định nghĩa: Một cài đặt nơi nhiệt độ và độ ẩm được điều chỉnh để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.

Giải thích và từ nguyên - (温室) onshitsu

温室 (おんしつ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhà kính". Phần đầu tiên của từ, 温 (おん), có nghĩa là "nóng" hoặc "ấm áp", trong khi phần thứ hai, 室 (しつ), có nghĩa là "phòng ngủ" hoặc "phòng". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi nhà kính được sử dụng để trồng cây kỳ lạ được nhập khẩu từ các quốc gia khác. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ môi trường được bảo vệ hoặc bị cô lập, chẳng hạn như bong bóng hoặc môi trường được kiểm soát.

Viết tiếng Nhật - (温室) onshitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (温室) onshitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (温室) onshitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

温室; ハウス; ビニールハウス; グリーンハウス

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 温室

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おんしつ onshitsu

Câu ví dụ - (温室) onshitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

温室で育てた野菜は美味しいです。

Onshitsu de sodateta yasai wa oishii desu

Nhà kính -trồng rau rất ngon.

Rau nhà kính rất ngon.

  • 温室 - cái lò
  • で - trong
  • 育てた - cultivado
  • 野菜 - các loại rau cải
  • は - é
  • 美味しい - thơm ngon
  • です - là (cách lịch sự)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 温室 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

宣言

Kana: せんげん

Romaji: sengen

Nghĩa:

tuyên ngôn; tuyên ngôn; thông báo

往診

Kana: おうしん

Romaji: oushin

Nghĩa:

cuộc hẹn y tế; về thăm nhà

喧嘩

Kana: けんか

Romaji: kenka

Nghĩa:

lý lẽ; chiến đấu (say rượu); sự thất bại; sự thất bại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cái lò" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cái lò" é "(温室) onshitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(温室) onshitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
温室