Bản dịch và Ý nghĩa của: 温い - nurui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 温い (nurui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nurui

Kana: ぬるい

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

温い

Bản dịch / Ý nghĩa: ấm áp

Ý nghĩa tiếng Anh: lukewarm;tepid

Definição: Định nghĩa: Một nhiệt độ không quá nóng cũng không quá lạnh.

Giải thích và từ nguyên - (温い) nurui

Từ tiếng Nhật "温い" (ぬるい) là một tính từ có nghĩa là "ấm áp" hoặc "xương chày". Từ nguyên của từ này xuất phát từ kanji "" có nghĩa là "nóng" hoặc "ấm áp" và hiragana "" "là một hậu tố cho tính từ. Từ này thường được sử dụng để mô tả nhiệt độ của nước, thực phẩm hoặc đồ uống. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một cái gì đó không nóng cũng không lạnh, nhưng ấm áp hoặc không có sự nhiệt tình.

Viết tiếng Nhật - (温い) nurui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (温い) nurui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (温い) nurui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ぬるい; あたたかい; ぬくぬくする; ぬくい; ぬくらかい; ぬくらんだ; ぬくれた; ぬくれる; ぬくろ; ぬけた; ぬける; ぬしろ; ぬすましい; ぬすむ; ぬずむ; ぬずめる; ぬずる; ぬたい; ぬたか; ぬたく; ぬためる; ぬたる; ぬちゃぬちゃする; ぬちゃぬちゃとした; ぬちゃぬちゃにする; ぬちゃぬち

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 温い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

生温い

Kana: なまぬるい

Romaji: namanurui

Nghĩa:

ấm; nhẫn tâm

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぬるい nurui

Câu ví dụ - (温い) nurui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

温いお茶が好きです。

Atatakai ocha ga suki desu

Tôi thích trà ấm.

Tôi thích trà nóng.

  • 温い - ấm, ấm áp
  • お茶 - trà
  • が - Título do assunto
  • 好き - thích, dễ chịu
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 温い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

可能

Kana: かのう

Romaji: kanou

Nghĩa:

khả thi; khả thi; khả thi

主要

Kana: しゅよう

Romaji: shuyou

Nghĩa:

ông chủ; chủ yếu; chủ yếu; lớn lao

馬鹿らしい

Kana: ばからしい

Romaji: bakarashii

Nghĩa:

absurdo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ấm áp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ấm áp" é "(温い) nurui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(温い) nurui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
温い