Bản dịch và Ý nghĩa của: 渦 - uzu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 渦 (uzu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: uzu

Kana: うず

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: xoáy

Ý nghĩa tiếng Anh: swirl

Definição: Định nghĩa: xoáy nước vv.

Giải thích và từ nguyên - (渦) uzu

(うず) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xoáy" hoặc "xoáy nước". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "xoáy nước" hoặc "xoáy", và được hình thành bởi các gốc 氵 (đại diện cho nước) và 烏 (đại diện cho chuyển động tròn). Phát âm trong tiếng Nhật là "uzu". Từ này thường được sử dụng để mô tả các chuyển động nước tròn, như trong các dòng sông hoặc đại dương, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả các tình huống hỗn loạn hoặc khó hiểu.

Viết tiếng Nhật - (渦) uzu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (渦) uzu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (渦) uzu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

渦巻き; うず; うずまき

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うず uzu

Câu ví dụ - (渦) uzu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

渦が巻き起こる。

Uzu ga makiokoru

Một xoáy nước đang hình thành.

Một cơn lốc xảy ra.

  • 渦 - nghĩa là "xoáy" hoặc "xoắn".
  • が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 巻き起こる - động từ có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "đứng dậy".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

名称

Kana: めいしょう

Romaji: meishou

Nghĩa:

tên

清潔

Kana: せいけつ

Romaji: seiketsu

Nghĩa:

làm sạch

苦心

Kana: くしん

Romaji: kushin

Nghĩa:

nỗi đau; vấn đề; sự lo lắng; siêng năng; công việc khó khăn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xoáy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xoáy" é "(渦) uzu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(渦) uzu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
渦