Bản dịch và Ý nghĩa của: 渡り鳥 - wataridori

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 渡り鳥 (wataridori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: wataridori

Kana: わたりどり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

渡り鳥

Bản dịch / Ý nghĩa: chim di trú; con chim bay qua

Ý nghĩa tiếng Anh: migratory bird;bird of passage

Definição: Định nghĩa: Chim di cư đến các vùng khác nhau tùy thuộc vào mùa.

Giải thích và từ nguyên - (渡り鳥) wataridori

渡り鳥 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (wataru) có nghĩa là "chéo" hoặc "di cư" và 鳥 (tori) có nghĩa là "chim". Cùng nhau, 渡り có nghĩa là "chim di cư". Từ này thường được sử dụng trong văn hóa Nhật Bản để mô tả vẻ đẹp của tự nhiên và sự thông qua của các trạm. Những con chim di cư được coi là một biểu tượng của sự kiên trì và quyết tâm khi chúng phải đối mặt với những chuyến đi dài để đến điểm đến của chúng. Từ 渡り鳥 cũng có thể được viết bằng Hiragana là わたり.

Viết tiếng Nhật - (渡り鳥) wataridori

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (渡り鳥) wataridori:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (渡り鳥) wataridori

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

渡り鳥; トンビ; 鳥類; 飛鳥; 飛鳥類; 鳥類の移動; 鳥の渡り; 鳥の移動; 鳥の旅; 鳥の移住; 鳥の移動行動; 鳥の渡り行動; 鳥の渡り旅; 鳥の渡り移動; 鳥の渡り移住; 鳥の渡り行進; 鳥の渡り旅行; 鳥の渡り移動行動; 鳥の渡り行動行進.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 渡り鳥

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: わたりどり wataridori

Câu ví dụ - (渡り鳥) wataridori

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 渡り鳥 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

宣教

Kana: せんきょう

Romaji: senkyou

Nghĩa:

nhiệm vụ tôn giáo

願書

Kana: がんしょ

Romaji: gansho

Nghĩa:

Ứng dụng hoặc Đơn thỉnh cầu bằng văn bản

医療

Kana: いりょう

Romaji: iryou

Nghĩa:

chăm sóc y tế; liệu pháp y học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chim di trú; con chim bay qua" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chim di trú; con chim bay qua" é "(渡り鳥) wataridori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(渡り鳥) wataridori", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
渡り鳥