Bản dịch và Ý nghĩa của: 渚 - nagisa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 渚 (nagisa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nagisa

Kana: なぎさ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Cạnh Nước; bãi biển; bờ biển

Ý nghĩa tiếng Anh: water's edge;beach;shore

Definição: Định nghĩa: Bãi biển hoặc bờ biển nơi sóng đánh vào nước như biển hoặc hồ.

Giải thích và từ nguyên - (渚) nagisa

渚 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bãi biển" hoặc "bờ biển". Từ này bao gồm các ký tự 渚, đại diện cho hình ảnh của một bãi biển với nước và cát. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là "nagisa" bằng chữ Hán. Trong thời kỳ Edo (1603-1868), từ này bắt đầu được viết là "nagisaki", nhưng cuối cùng lại đổi thành "nagisa". Từ thời Minh Trị (1868-1912), từ này được viết là "nagisa" bằng hiragana, nhưng người ta cũng thường thấy nó được viết bằng chữ Hán là "渚". Từ này thường được sử dụng trong thơ ca và văn học để gợi lên hình ảnh của phong cảnh ven biển.

Viết tiếng Nhật - (渚) nagisa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (渚) nagisa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (渚) nagisa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

海岸; 浜辺; 砂浜; 沿岸; 海辺; 海浜; 海岸線; 沿海; 沿岸部; 浜; 海浜地帯; 沿岸地域; 沿岸地帯; 海岸部; 海浜地; 海岸沿い; 海岸地方; 沿岸地方; 沿岸部地域; 沿岸部地方; 海岸線沿い; 浜辺地帯; 沿岸地形; 沿岸部地形; 沿岸地勢; 沿海地域; 沿海地方; 海辺の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なぎさ nagisa

Câu ví dụ - (渚) nagisa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

余裕

Kana: よゆう

Romaji: yoyuu

Nghĩa:

số dư; sự bình tĩnh; lề; phòng khách; thời gian; trợ cấp; phạm vi; sợi dây

雨天

Kana: うてん

Romaji: uten

Nghĩa:

thời tiết ẩm ướt

音色

Kana: おんいろ

Romaji: oniro

Nghĩa:

Tông màu; chất lượng giai điệu; Âm sắc; Bản vá tổng hợp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cạnh Nước; bãi biển; bờ biển" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cạnh Nước; bãi biển; bờ biển" é "(渚) nagisa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(渚) nagisa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
渚