Bản dịch và Ý nghĩa của: 済ませる - sumaseru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 済ませる (sumaseru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sumaseru

Kana: すませる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

済ませる

Bản dịch / Ý nghĩa: hoàn thành

Ý nghĩa tiếng Anh: to be finished

Definição: Định nghĩa: hoàn thành, kết thúc, giải quyết.

Giải thích và từ nguyên - (済ませる) sumaseru

済ませる Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "kết luận", "kết thúc" hoặc "giải quyết". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (lá) có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "giải quyết" và せる (seru) là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ cần được hoàn thành hoặc giải quyết. Ví dụ, có thể được sử dụng để mô tả việc hoàn thành dự án làm việc hoặc giải quyết vấn đề cá nhân. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản và là một phần quan trọng của từ vựng hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (済ませる) sumaseru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (済ませる) sumaseru:

Conjugação verbal de 済ませる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 済ませる (sumaseru)

  • 済ます - Formato do dicionário
  • 済ませます - Forma educada
  • 済ませない - Phủ định
  • 済ませた - Quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (済ませる) sumaseru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

済ます; 終える; 完了する; 終わらせる; 終了する; 了解する; 解決する; 処理する; 完了する; 終わる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 済ませる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すませる sumaseru

Câu ví dụ - (済ませる) sumaseru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

仕事を済ませる。

Shigoto wo sumaseru

Kết thúc công việc.

Hoàn thành công việc.

  • 仕事 (shigoto) - công việc
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 済ませる (sumaseru) - hoàn thành, kết thúc

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 済ませる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

拐う

Kana: さらう

Romaji: sarau

Nghĩa:

Tiếp tục; trốn thoát; để bắt cóc; Bắt cóc

訳す

Kana: やくす

Romaji: yakusu

Nghĩa:

dịch

怠る

Kana: おこたる

Romaji: okotaru

Nghĩa:

sao nhãng; mất cảnh giác; được cảm thấy tốt hơn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hoàn thành" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hoàn thành" é "(済ませる) sumaseru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(済ませる) sumaseru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
済ませる