Bản dịch và Ý nghĩa của: 渇く - kawaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 渇く (kawaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kawaku

Kana: かわく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

渇く

Bản dịch / Ý nghĩa: khát nước

Ý nghĩa tiếng Anh: to be thirsty

Definição: Định nghĩa: Perdendo água.

Giải thích và từ nguyên - (渇く) kawaku

(Kawaku) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "khát" hoặc "khô". Từ này được sáng tác bởi kanjis (kawa), có nghĩa là "khát" và く (ku), là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ được viết là 渇く (kawaku) hoặc 渇きる (kawakiru). Kanji được cho là đã được tạo ra từ ngã ba của Kanjis (đại diện cho nước) và 日 (đại diện cho mặt trời), tượng trưng cho ý tưởng rằng cơn khát là do phơi nắng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật và có thể được tìm thấy trong các tình huống hàng ngày khác nhau, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện không chính thức, sách và phim.

Viết tiếng Nhật - (渇く) kawaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (渇く) kawaku:

Conjugação verbal de 渇く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 渇く (kawaku)

  • 渇く Hình thức từ điển cơ bản
  • 渇きます - Forma educada
  • 渇いた - Quá khứ
  • 渇いています - Thì hiện tại tiếp diễn
  • 渇かれる - Thể bị động
  • 渇ければ - Hình thức điều kiện

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (渇く) kawaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

乾く; 渇きを感じる; 喉が渇く; 水分を欲する; 乾燥する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 渇く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かわく kawaku

Câu ví dụ - (渇く) kawaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

喉が渇く。

Nodo ga kawaku

Tôi khát nước.

khát.

  • 喉 - nghĩa là "họng" trong tiếng Nhật
  • が - Título do tópico em japonês
  • 渇く - được translated to Japanese is のろのろ.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 渇く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

嵩張る

Kana: かさばる

Romaji: kasabaru

Nghĩa:

cồng kềnh; Hãy lúng túng; trở thành đồ sộ

変わる

Kana: かわる

Romaji: kawaru

Nghĩa:

thay đổi; được biến đổi; thay đổi; được xem xét; khác nhau; Di chuyển vị trí

甘やかす

Kana: あまやかす

Romaji: amayakasu

Nghĩa:

Nuông chiều; làm hỏng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khát nước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khát nước" é "(渇く) kawaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(渇く) kawaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
渇く