Bản dịch và Ý nghĩa của: 清純 - seijyun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 清純 (seijyun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seijyun

Kana: せいじゅん

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

清純

Bản dịch / Ý nghĩa: sự tinh khiết; Vô tội

Ý nghĩa tiếng Anh: purity;innocence

Definição: Định nghĩa: Trong trắng và ngây thơ.

Giải thích và từ nguyên - (清純) seijyun

清純 (seijun) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tinh khiết" hoặc "trong sạch". Phần đầu tiên của từ, 清 (sei), có nghĩa là "trong sạch" hoặc "tinh khiết", trong khi phần thứ hai, 純 (jun), có nghĩa là "chính hãng" hoặc "trong sạch". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người ngây thơ và thiếu kinh nghiệm trong các vấn đề lãng mạn hoặc tình dục. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một diện mạo hoặc hành vi khiêm tốn và đáng kính. Từ 清純 bắt nguồn từ tiếng Nhật cổ và bao gồm hai chữ kanji (chữ Hán được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật).

Viết tiếng Nhật - (清純) seijyun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (清純) seijyun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (清純) seijyun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

純真; 素朴; 純潔; 純粋; 清楚; 清潔; 清らか; 真摯; 真心; 真実; 真面目; 真っ直ぐ; 真っ白; 真っ青; 真っ赤; 真っ黒; 真っ暗; 真っ先; 真っ二つ; 真っ逆さま; 真っ向勝負; 真っ向から; 真っ向勝負する; 真っ向勝負を挑む; 真っ向勝負を仕掛ける; 真っ向勝負に挑む;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 清純

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいじゅん seijyun

Câu ví dụ - (清純) seijyun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女は清純な心を持っています。

Kanojo wa seijun na kokoro o motte imasu

Cô ấy có một trái tim thuần khiết.

  • 彼女 (kanojo) - Bà ấy
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 清純な (seijun na) - Tinh khiết, trong sáng
  • 心 (kokoro) - Tim lý doạn
  • を (wo) - Artigo definido.
  • 持っています (motteimasu) - Có, có

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 清純 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

真剣

Kana: しんけん

Romaji: shinken

Nghĩa:

sự nghiêm túc; chân thành nghiêm túc

暗い

Kana: くらい

Romaji: kurai

Nghĩa:

tối tăm; bẩn thỉu

清い

Kana: きよい

Romaji: kiyoi

Nghĩa:

Tất nhiên rồi; nguyên chất; cao quý

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự tinh khiết; Vô tội" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự tinh khiết; Vô tội" é "(清純) seijyun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(清純) seijyun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
清純