Bản dịch và Ý nghĩa của: 清算 - seisan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 清算 (seisan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seisan

Kana: せいさん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

清算

Bản dịch / Ý nghĩa: giảm giá; định cư

Ý nghĩa tiếng Anh: liquidation;settlement

Definição: Định nghĩa: Giải quyết và tổ chức di sản, tài sản, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (清算) seisan

(Seisan) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thanh lý" hoặc "tính toán". Nó bao gồm Kanjis (tôi biết), có nghĩa là "sạch" hoặc "rõ ràng" và 算 (san), có nghĩa là "đếm" hoặc "tính toán". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc kinh doanh, đề cập đến quá trình đóng cửa các hoạt động của một công ty hoặc tổ chức, bao gồm việc giải quyết tài sản và nợ phải trả và phân phối lợi nhuận hoặc tổn thất giữa các cổ đông hoặc chủ sở hữu. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như việc giải quyết một khoản nợ hoặc trong việc giải quyết một cuộc xung đột.

Viết tiếng Nhật - (清算) seisan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (清算) seisan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (清算) seisan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

決算; 精算; リキッドエーション

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 清算

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいさん seisan

Câu ví dụ - (清算) seisan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

清算が完了しました。

Seisan ga kanryou shimashita

Việc giải quyết đã được hoàn thành.

  • 清算 (seisan) - saldão
  • が (ga) - Título do assunto
  • 完了 (kanryou) - conclusão
  • しました (shimashita) - feito

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 清算 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

あっち

Kana: あっち

Romaji: achi

Nghĩa:

xa

Kana: つな

Romaji: tsuna

Nghĩa:

dây thừng

出費

Kana: しゅっぴ

Romaji: shupi

Nghĩa:

chi phí; giải ngân

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giảm giá; định cư" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giảm giá; định cư" é "(清算) seisan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(清算) seisan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
清算