Bản dịch và Ý nghĩa của: 清書 - seisho

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 清書 (seisho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seisho

Kana: せいしょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

清書

Bản dịch / Ý nghĩa: bản sạch

Ý nghĩa tiếng Anh: clean copy

Definição: Định nghĩa: Viết, không viết, viết cẩn thận.

Giải thích và từ nguyên - (清書) seisho

(Sixh) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (tôi biết) có nghĩa là "sạch" hoặc "rõ ràng" và 書 (sho) có nghĩa là "viết". Cùng nhau, nó đề cập đến hành động sao chép một văn bản sạch sẽ và rõ ràng, thường là để trình bày hoặc nộp đơn. Nó là phổ biến trong môi trường chuyên nghiệp, chẳng hạn như văn phòng và trường học, nơi việc trình bày các tài liệu là quan trọng. Việc thực hành 清書 bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại và được giới thiệu tại Nhật Bản trong thời kỳ Heian (794-1185).

Viết tiếng Nhật - (清書) seisho

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (清書) seisho:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (清書) seisho

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

整理; 書き直し; 綺麗に書く

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 清書

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいしょ seisho

Câu ví dụ - (清書) seisho

Dưới đây là một số câu ví dụ:

清書する必要があります。

Seisho suru hitsuyou ga arimasu

Làm sạch và viết cuối cùng là bắt buộc.

Bạn cần viết một lá thư rõ ràng.

  • 清書する - nghĩa là "chuyển văn bản" hoặc "đánh giá một văn bản".
  • 必要 - cần thiết
  • が - é uma partícula que indica o sujeito da frase.
  • あります - là từ "có" hoặc "tồn tại" trong hình thức lịch sự.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 清書 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: いん

Romaji: in

Nghĩa:

con tem; con tem; thương hiệu; in

特許

Kana: とっきょ

Romaji: tokyo

Nghĩa:

Sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế

暴風

Kana: ぼうふう

Romaji: boufuu

Nghĩa:

bão; Bão gió; cơn lốc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bản sạch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bản sạch" é "(清書) seisho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(清書) seisho", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
清書