Bản dịch và Ý nghĩa của: 混雑 - konzatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 混雑 (konzatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: konzatsu

Kana: こんざつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

混雑

Bản dịch / Ý nghĩa: lú lẫn; sự tắc nghẽn

Ý nghĩa tiếng Anh: confusion;congestion

Definição: Định nghĩa: Một số lớn địa điểm hoặc nhóm người đang tụ tập.

Giải thích và từ nguyên - (混雑) konzatsu

混雑 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tắc nghẽn" hoặc "đông đúc". Nó bao gồm chữ Hán 混, có nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "lẫn lộn" và 雑, có nghĩa là "đa dạng" hoặc "đa dạng". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống giao thông đông đúc, đám đông tại các sự kiện hoặc địa điểm công cộng hoặc tắc nghẽn thông tin trên hệ thống truyền thông. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ 混沌 (konton), có nghĩa là "hỗn loạn" hoặc "sự nhầm lẫn", được kết hợp với chữ Hán 雑 để tạo ra thuật ngữ 混雑. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để mô tả các tình huống đông đúc hoặc tắc nghẽn.

Viết tiếng Nhật - (混雑) konzatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (混雑) konzatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (混雑) konzatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

込み合い; 満員; 混み合い; 混乱; 混沌

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 混雑

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こんざつ konzatsu

Câu ví dụ - (混雑) konzatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この駅はいつも混雑しています。

Kono eki wa itsumo konzatsu shiteimasu

Nhà ga này luôn đông đúc.

  • この駅 - This station
  • は - Partópico do Documento
  • いつも - Không bao giờ
  • 混雑 - Đám đông, tập trung
  • しています - Đang xảy ra

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 混雑 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

天皇

Kana: すめらぎ

Romaji: sumeragi

Nghĩa:

Hoàng đế Nhật Bản

地盤

Kana: じばん

Romaji: jiban

Nghĩa:

(tầng

演習

Kana: えんしゅう

Romaji: enshuu

Nghĩa:

luyện tập; bài tập; diễn tập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lú lẫn; sự tắc nghẽn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lú lẫn; sự tắc nghẽn" é "(混雑) konzatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(混雑) konzatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
混雑