Bản dịch và Ý nghĩa của: 混同 - kondou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 混同 (kondou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kondou

Kana: こんどう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

混同

Bản dịch / Ý nghĩa: lú lẫn; hỗn hợp; Dung hợp

Ý nghĩa tiếng Anh: confusion;mixing;merger

Definição: Định nghĩa: Hỗn hợp mọi thứ mà không phân biệt giữa chúng. làm rối.

Giải thích và từ nguyên - (混同) kondou

混同 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhầm lẫn" hoặc "trộn". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "trộn" hoặc "nhầm lẫn" và 同, có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "thậm chí". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến các tình huống mà mọi thứ hoặc ý tưởng được trộn lẫn hoặc bối rối, dẫn đến trạng thái nhầm lẫn hoặc rối loạn. Từ nguyên của từ có từ thời Trung Quốc cổ đại, nơi cùng một kanjis được sử dụng với cùng một nghĩa.

Viết tiếng Nhật - (混同) kondou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (混同) kondou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (混同) kondou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

混乱; 混線; 混同する; 混合; 混沌; 混迷; 混雑; 混乱する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 混同

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こんどう kondou

Câu ví dụ - (混同) kondou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

混同するな。

Kondō suru na

Đừng trộn lẫn mọi thứ.

Đừng bối rối.

  • 混同する - có nghĩa là "kết hợp" hoặc "làm mơ hồ".
  • な - là một phần tử chỉ một mệnh lệnh hoặc cấm đoán, trong trường hợp này, "đừng trộn."

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 混同 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ひざ

Romaji: hiza

Nghĩa:

đầu gối; đùi

写生

Kana: しゃせい

Romaji: shasei

Nghĩa:

thiết kế; Vẽ từ thiên nhiên; chân dung; Sự miêu tả

信頼

Kana: しんらい

Romaji: shinrai

Nghĩa:

confiança;fé;segurança

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lú lẫn; hỗn hợp; Dung hợp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lú lẫn; hỗn hợp; Dung hợp" é "(混同) kondou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(混同) kondou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
混同