Bản dịch và Ý nghĩa của: 混合 - kongou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 混合 (kongou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kongou

Kana: こんごう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

混合

Bản dịch / Ý nghĩa: mistura;combinação

Ý nghĩa tiếng Anh: mixing;mixture

Definição: Định nghĩa: A sự kết hợp của nhiều thứ khác nhau để trở thành một.

Giải thích và từ nguyên - (混合) kongou

混合 (kon'go) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hỗn hợp" hoặc "sự kết hợp". Nó bao gồm chữ Hán 混, có nghĩa là "trộn" hoặc "trộn" và 合, có nghĩa là "đoàn kết" hoặc "kết hợp". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, chẳng hạn như trộn các chất khác nhau lại với nhau để tạo ra dung dịch hoặc hợp chất. Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn, chẳng hạn như pha trộn các nền văn hóa hoặc ý tưởng.

Viết tiếng Nhật - (混合) kongou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (混合) kongou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (混合) kongou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

混同; 混合する; 混ぜる; 混ぜ合わせる; 合わせる; 混沌; 混雑; 混乱; 混合物; 混成; 混合させる; 混合度; 混合比; 混合気体; 混合気; 混合燃料; 混合物質; 混合液; 混合酸化物; 混合ガス; 混合酸素; 混合結晶; 混合繊維; 混合鉱物; 混合薬; 混合酵素; 混合塗料;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 混合

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こんごう kongou

Câu ví dụ - (混合) kongou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

混合した色は美しいです。

Konpou shita iro wa utsukushii desu

Màu sắc hỗn hợp là đẹp.

Màu hỗn hợp rất đẹp.

  • 混合した - misturado
  • 色 - màu sắc
  • は - Título do tópico
  • 美しい - đẹp
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 混合 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: おのおの

Romaji: onoono

Nghĩa:

mỗi; trọn; bất cứ ai; tương ứng; cá nhân

カップ

Kana: カップ

Romaji: kapu

Nghĩa:

cốc

増強

Kana: ぞうきょう

Romaji: zoukyou

Nghĩa:

tăng; củng cố; tăng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mistura;combinação" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mistura;combinação" é "(混合) kongou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(混合) kongou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
混合