Bản dịch và Ý nghĩa của: 混む - komu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 混む (komu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: komu

Kana: こむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

混む

Bản dịch / Ý nghĩa: đông đúc

Ý nghĩa tiếng Anh: to be crowded

Definição: Định nghĩa: nhiều người tụ họp tại một nơi duy nhất.

Giải thích và từ nguyên - (混む) komu

混む (komu) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "hòa vào" hoặc "tham gia". Nó bao gồm chữ kanji 混, có nghĩa là "trộn" hoặc "nhầm lẫn" và む, là trợ từ biểu thị hành động "đi vào trạng thái". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi động từ được viết là 混じる (majiru). Theo thời gian, cách phát âm phát triển thành komu và cách viết được đổi thành 混む. Động từ thường được sử dụng trong các tình huống có sự kết hợp giữa người, đồ vật hoặc ý tưởng. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để mô tả sự đông đúc của mọi người tại một sự kiện hoặc sự pha trộn của các thành phần trong một công thức. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự pha trộn của các nền văn hóa hoặc ý tưởng trong một xã hội đa văn hóa.

Viết tiếng Nhật - (混む) komu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (混む) komu:

Conjugação verbal de 混む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 混む (komu)

  • 混む - presente: đông
  • 混む - passado: quá khứ
  • 混む - futuro: tương lai
  • 混む - imperativo: hỗn nhập
  • 混む - condicional: điều kiện

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (混む) komu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

込む; 満ちる; 満員になる; 混雑する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 混む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こむ komu

Câu ví dụ - (混む) komu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

電車はいつも混む。

Densha wa itsumo komu

Tàu lúc nào cũng đông đúc.

Những chuyến tàu luôn đông đúc.

  • 電車 - trem
  • は - Título do tópico
  • いつも - sempre
  • 混む - lotado, congestionado

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 混む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

盛り上がる

Kana: もりあがる

Romaji: moriagaru

Nghĩa:

thức tỉnh; phồng lên; đi lên

面する

Kana: めんする

Romaji: mensuru

Nghĩa:

Đối mặt; nhìn

恋する

Kana: こいする

Romaji: koisuru

Nghĩa:

phải lòng; yêu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đông đúc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đông đúc" é "(混む) komu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(混む) komu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
混む