Bản dịch và Ý nghĩa của: 混じる - majiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 混じる (majiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: majiru

Kana: まじる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

混じる

Bản dịch / Ý nghĩa: được trộn lẫn; được trộn lẫn với; tham gia; hòa mình với

Ý nghĩa tiếng Anh: to be mixed;to be blended with;to associate with;to mingle with;to interest;to join

Definição: Định nghĩa: Hãy cho thấy cách mà mọi thứ được hỗn hợp.

Giải thích và từ nguyên - (混じる) majiru

混じる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hòa nhập" hoặc "được hòa trộn". Nó bao gồm chữ kanji 混 (kon), có nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "nhầm lẫn" và じる (jiru), là một hậu tố động từ biểu thị hành động làm một việc gì đó. Cách phát âm đúng là "majiru", với âm "m" được sử dụng thay vì "k" do quy tắc đọc cụ thể của chữ kanji đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc pha trộn các chất hoặc thành phần khác nhau, nhưng nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng hơn, chẳng hạn như khi nói về những người từ các nền văn hóa khác nhau trộn lẫn với nhau trong một xã hội đa dạng.

Viết tiếng Nhật - (混じる) majiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (混じる) majiru:

Conjugação verbal de 混じる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 混じる (majiru)

  • 混じる - Hình cơ bản
  • 混じられる - Hình thức tiềm năng
  • 混じられない - Phủ định của hình thức tiềm năng
  • 混じります - Hình dạng mịn màng
  • 混ざる - Dạng bổ sung conjugação

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (混じる) majiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

交じる; 入り混じる; 混ざる; 混合する; 混同する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 混じる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まじる majiru

Câu ví dụ - (混じる) majiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 混じる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

答える

Kana: こたえる

Romaji: kotaeru

Nghĩa:

để đáp ứng; để trả lời

乱れる

Kana: みだれる

Romaji: midareru

Nghĩa:

bối rối; mất trật tự; bị làm phiền

指差す

Kana: ゆびさす

Romaji: yubisasu

Nghĩa:

chỉ vào

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được trộn lẫn; được trộn lẫn với; tham gia; hòa mình với" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được trộn lẫn; được trộn lẫn với; tham gia; hòa mình với" é "(混じる) majiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(混じる) majiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
混じる