Bản dịch và Ý nghĩa của: 深まる - fukamaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 深まる (fukamaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fukamaru
Kana: ふかまる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sâu hơn; tăng; tăng cường
Ý nghĩa tiếng Anh: to deepen;to heighten;to intensify
Definição: Định nghĩa: (các thứ) trở thành sâu hơn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (深まる) fukamaru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trở nên sâu sắc hơn" hoặc "tăng cường". Nó bao gồm Kanjis 深 (Fukai), có nghĩa là "sâu" và まる (Maru), là một hậu tố cho thấy tính đầy đủ hoặc toàn bộ. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả sự sâu sắc của một mối quan hệ, làm tăng cường độ của một cảm xúc hoặc mở rộng kiến thức trong một chủ đề cụ thể. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó đã phát sinh từ ngã ba của các từ hoặc biểu thức khác nhau cho thấy độ sâu hoặc cường độ.Viết tiếng Nhật - (深まる) fukamaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (深まる) fukamaru:
Conjugação verbal de 深まる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 深まる (fukamaru)
- 深まる - Hình thức cơ bản của vô nghĩa
- 深まります - Formulário afirmativo formal
- 深まる - Khẳng định thân mật
- 深まらない - Phủ định không chính thức
- 深まりません - Forma negativa formal
- 深まった - Quá khứ
- 深まっている - Trạng thái hiện tại tiếp diễn
- 深まろう - Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (深まる) fukamaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
深くなる; 深める; 深化する; 強まる; 強める; 強化する; 濃くなる; 濃くする; 濃深くなる; 濃深くする; 濃深化する; 重くなる; 重くする; 重厚になる; 重厚にする; 重厚化する.
Các từ có chứa: 深まる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふかまる fukamaru
Câu ví dụ - (深まる) fukamaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
夕暮れが深まる。
Yuugure ga fukamaru
Đêm ngày càng tối.
Hoàng hôn ngày càng sâu.
- 夕暮れ - hoàng hôn
- が - gà (phân từ chủ đề)
- 深まる - fukamaru (trở nên sâu hơn, tối hơn)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 深まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sâu hơn; tăng; tăng cường" é "(深まる) fukamaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.