Bản dịch và Ý nghĩa của: 涼む - suzumu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 涼む (suzumu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suzumu

Kana: すずむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

涼む

Bản dịch / Ý nghĩa: làm mát mình; nguội đi; tận hưởng đêm mát mẻ

Ý nghĩa tiếng Anh: to cool oneself;to cool off;to enjoy evening cool

Definição: Định nghĩa: Vá para um lugar mais fresco para aliviar o calor.

Giải thích và từ nguyên - (涼む) suzumu

(Suzumu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phần còn lại" hoặc "làm mới". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "tươi" hoặc "làm mới", và む, đó là một hậu tố cho thấy hành động hoặc trạng thái nghỉ ngơi. Từ này thường được sử dụng để đề cập đến thư giãn trong một môi trường mát mẻ hoặc hạ nhiệt vào một ngày nóng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như khi ai đó mệt mỏi và cần nghỉ ngơi, hoặc khi ai đó muốn hạ nhiệt trong công viên hoặc trên bãi biển. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản và là một phần quan trọng của văn hóa thư giãn và hạnh phúc của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (涼む) suzumu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (涼む) suzumu:

Conjugação verbal de 涼む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 涼む (suzumu)

  • 涼む - Cách từ điển
  • 涼め - Khẩn cấp thông báo
  • 涼んで - Forma continuativa
  • 涼んだ - Quá khứ
  • 涼めば - Condicional
  • 涼もう - Convite volitivo

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (涼む) suzumu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

寛ぐ; くつろぐ; 休む; 安らぐ; 癒やされる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 涼む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すずむ suzumu

Câu ví dụ - (涼む) suzumu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 涼む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

握る

Kana: にぎる

Romaji: nigiru

Nghĩa:

hiểu; Vồ lấy; Sushi khuôn

彫る

Kana: ほる

Romaji: horu

Nghĩa:

khắc chạm; để ghi lại; điêu khắc; cho cái đục

突っ込む

Kana: つっこむ

Romaji: tsukkomu

Nghĩa:

lặn; đi vào sâu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "làm mát mình; nguội đi; tận hưởng đêm mát mẻ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "làm mát mình; nguội đi; tận hưởng đêm mát mẻ" é "(涼む) suzumu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(涼む) suzumu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
涼む