Bản dịch và Ý nghĩa của: 涼しい - suzushii
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 涼しい (suzushii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: suzushii
Kana: すずしい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Mát mẻ; làm mới
Ý nghĩa tiếng Anh: cool;refreshing
Definição: Định nghĩa: Nhiệt độ thấp và tốt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (涼しい) suzushii
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tươi" hoặc "làm mới". Nó bao gồm Kanjis (RYO) có nghĩa là "tươi" và しい (shii) là một hậu tố cho thấy trạng thái hoặc điều kiện. Từ này thường được sử dụng để mô tả nhiệt độ không khí hoặc cảm giác tươi mát trong môi trường. Người ta thường nghe từ này trong suốt mùa hè, khi mọi người tìm kiếm những nơi mới để giải nhiệt khỏi sức nóng dữ dội.Viết tiếng Nhật - (涼しい) suzushii
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (涼しい) suzushii:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (涼しい) suzushii
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
爽やかな; さわやかな; 清涼な; すがすがしい; 涼しげな; 涼風の; 涼し気な
Các từ có chứa: 涼しい
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: すずしい suzushii
Câu ví dụ - (涼しい) suzushii
Dưới đây là một số câu ví dụ:
涼しい風が心地よいです。
Suzushii kaze ga kokochi yoi desu
Làn gió mát cảm thấy dễ chịu.
Làn gió lạnh thoải mái.
- 涼しい - tươi
- 風 - gió
- が - Título do assunto
- 心地よい - agradável, confortável
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
日陰にいると涼しいです。
Hikage ni iru to suzushii desu
Thật là mới mẻ khi ở trong bóng tối.
Nó mát mẻ trong bóng tối.
- 日陰 - "bóng" trong tiếng Việt.
- に - là một phần tử chỉ địa điểm.
- いる - đang
- と - đó là một hạt thể hiện điều kiện hoặc tình huống.
- 涼しい - nghĩa "mát lạnh" hoặc "làm mát" trong tiếng Nhật.
- です - đó là động từ "là" trong hiện tại.
海抜が高い場所は涼しいです。
Kaibatsu ga takai basho wa suzushii desu
Những nơi có độ cao lớn có nhiệt độ tươi hơn.
Một nơi mà biển trên mực nước biển cao là lạnh.
- 海抜 - altitude
- が - artigo indicando o sujeito de uma frase
- 高い - high
- 場所 - place
- は - particle indicando o tópico de uma frase
- 涼しい - cool
- です - partícula de cortesia
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 涼しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Mát mẻ; làm mới" é "(涼しい) suzushii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.