Bản dịch và Ý nghĩa của: 液体 - ekitai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 液体 (ekitai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ekitai
Kana: えきたい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chất lỏng; dịch
Ý nghĩa tiếng Anh: liquid;fluid
Definição: Định nghĩa: Líquido. É um dos três estados da matéria, juntamente com o gasoso e o sólido, e tem a propriedade de caber em um recipiente sem ter forma.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (液体) ekitai
液体 (えきたい) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 液 (えき) có nghĩa là "chất lỏng" và 体 (たい) có nghĩa là "cơ thể". Do đó, có nghĩa là "chất lỏng cơ thể" hoặc "chất lỏng". Đó là một từ phổ biến trong hóa học và vật lý, đề cập đến bất kỳ chất nào có hình dạng chất lỏng và có thể chảy tự do, như nước, dầu, máu, v.v.Viết tiếng Nhật - (液体) ekitai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (液体) ekitai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (液体) ekitai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
液体; えきたい; ekitai
Các từ có chứa: 液体
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: えきたい ekitai
Câu ví dụ - (液体) ekitai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この液体の濃度は非常に高いです。
Kono ekitai no nōdo wa hijō ni takai desu
Nồng độ của chất lỏng này rất cao.
Nồng độ của chất lỏng này rất cao.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 液体 - substantivo que significa "líquido" 단어 "líquido"를 의미하는 명사
- の - É um termo em português.
- 濃度 - Concentração
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 非常に - muito
- 高い - adjetivo que significa "alto" ou "elevado" -> adjetivo que significa "ca o" ho c "cao".
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
この液体は飽和状態です。
Kono ekitai wa hōwa jōtai desu
Chất lỏng này ở trạng thái bão hòa.
Chất lỏng này đã bão hòa.
- この - indica que o que vem a seguir se refere a algo próximo ao falante, neste caso, "este"
- 液体 - substantivo que significa "líquido" 단어 "líquido"를 의미하는 명사
- は - partítulo que indica o tema da frase, neste caso, "o líquido"
- 飽和状態 - substantivo composto que significa "trạng thái bão hòa"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
リットルは液体の体積の単位です。
Rittoru wa ekitai no tairyaku no tan'i desu
Lít là đơn vị đo thể tích của chất lỏng.
- リットル - Đơn vị đo lường thể tích
- は - Título do tópico
- 液体 - chất lỏng
- の - Cerimônia de posse
- 体積 - volume
- の - Cerimônia de posse
- 単位 - unidade
- です - động từ "là" trong hiện tại
液体は透明です。
Ekitai wa toumei desu
Chất lỏng trong suốt.
- 液体 (ryūtai) - Chất lỏng
- は (wa) - Đấu điệu ngữ pháp chỉ định chủ đề của câu
- 透明 (tōmei) - tính từ có nghĩa là "trong suốt"
- です (desu) - Động từ trợ giúp chỉ thể lịch sự và khẳng định của hiện tại
液体は容器に入れて扱ってください。
Ekitai wa yōki ni irete atsukatte kudasai
Chất lỏng nên được xử lý trong một thùng chứa.
- 液体 (ryūtai) - chất lỏng
- は (wa) - Título do tópico
- 容器 (yōki) - bao tay
- に (ni) - Título de destino
- 入れて (irete) - đặt bên trong
- 扱って (atsukatte) - điều khiển, xử lý
- ください (kudasai) - làm ơn
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 液体 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chất lỏng; dịch" é "(液体) ekitai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![液体](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/52.png)