Bản dịch và Ý nghĩa của: 消防署 - shoubousho

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 消防署 (shoubousho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shoubousho

Kana: しょうぼうしょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

消防署

Bản dịch / Ý nghĩa: Sở cứu hỏa

Ý nghĩa tiếng Anh: fire station

Definição: Định nghĩa: Organização que é enviada em caso de incêndio ou desastre para realizar atividades de resgate e combate a incêndios.

Giải thích và từ nguyên - (消防署) shoubousho

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: 消 (shou), có nghĩa là "dập tắt"; (Bou), có nghĩa là "ngăn chặn"; và (SHO), có nghĩa là "văn phòng" hoặc "bộ phận". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ "Shoubousho", trong đó đề cập đến một sở cứu hỏa. Kanji đầu tiên, 消, bao gồm các gốc 氵 (đại diện cho nước) và 木 (đại diện cho gỗ). Sự kết hợp của các gốc này cho thấy ý tưởng dập lửa bằng nước. Kanji thứ hai, 防, bao gồm các gốc 阜 (đại diện cho một ngọn đồi) và 廾 (đại diện cho hai tay). Sự kết hợp của những gốc tự do này cho thấy ý tưởng bảo vệ thứ gì đó bằng tay của bạn, như thể xây dựng một rào cản. Kanji thứ ba, 署, bao gồm các gốc 罒 (đại diện cho một mạng) và 者 (đại diện cho một người). Sự kết hợp của các gốc này cho thấy ý tưởng về một nơi mà mọi người làm việc cùng nhau để thực hiện một nhiệm vụ. Nói tóm lại, đây là một thuật ngữ đề cập đến một sở cứu hỏa, nhằm mục đích dập tắt và ngăn chặn các đám cháy, cũng như thực hiện các hoạt động khác liên quan đến an toàn công cộng.

Viết tiếng Nhật - (消防署) shoubousho

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (消防署) shoubousho:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (消防署) shoubousho

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

消防局; 消防庁; 火災予防局; 火災予防庁

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 消防署

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうぼうしょ shoubousho

Câu ví dụ - (消防署) shoubousho

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 消防署 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

仕舞う

Kana: しまう

Romaji: shimau

Nghĩa:

hoàn thành; đóng; làm điều gì đó hoàn toàn; cứu; để chấm dứt

筆者

Kana: ひっしゃ

Romaji: hisha

Nghĩa:

nhà văn; tác giả

年中

Kana: ねんじゅう

Romaji: nenjyuu

Nghĩa:

cả năm; bao giờ; Hằng ngày

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sở cứu hỏa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sở cứu hỏa" é "(消防署) shoubousho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(消防署) shoubousho", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
消防署