Bản dịch và Ý nghĩa của: 海運 - kaiun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 海運 (kaiun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaiun

Kana: かいうん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

海運

Bản dịch / Ý nghĩa: hàng hải; vận tải đường biển

Ý nghĩa tiếng Anh: maritime;marine transportation

Definição: Định nghĩa: Vận chuyển hàng hóa và người bằng tàu biển.

Giải thích và từ nguyên - (海運) kaiun

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (kai) có nghĩa là "biển" và 運 (un) có nghĩa là "vận chuyển". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có nghĩa là "vận chuyển hàng hải". Giao thông vận tải hàng hải là một hình thức quan trọng của thương mại quốc tế và được sử dụng để vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn trên toàn thế giới. Từ được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ hậu cần kinh doanh đến chính sách của chính phủ. Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và thường được sử dụng trong các tin tức và bài báo liên quan đến thương mại quốc tế.

Viết tiếng Nhật - (海運) kaiun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (海運) kaiun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (海運) kaiun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

海上輸送; 海上運送; 海洋輸送; 海洋運送

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 海運

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいうん kaiun

Câu ví dụ - (海運) kaiun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

海運は国際貿易にとって重要な役割を果たしています。

Kaiun wa kokusai bōeki ni totte jūyōna yakuwari o hatashite imasu

Giao thông vận tải hàng hải đóng một vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.

Giao thông nước đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.

  • 海運 (kaigun) - vận tải biển
  • 国際貿易 (kokusai boueki) - Thương mại quốc tế
  • にとって (ni totte) - cho
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 役割 (yakuwari) - papel/função
  • を果たしています (o hatashite imasu) - executar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 海運 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

戻す

Kana: もどす

Romaji: modosu

Nghĩa:

để khôi phục lại; Để trả lại; quay lại

爆弾

Kana: ばくだん

Romaji: bakudan

Nghĩa:

bơm

絶つ

Kana: たつ

Romaji: tatsu

Nghĩa:

chia; cắt; kìm nén; kiềm chế)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hàng hải; vận tải đường biển" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hàng hải; vận tải đường biển" é "(海運) kaiun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(海運) kaiun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
海運