Bản dịch và Ý nghĩa của: 海路 - umiji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 海路 (umiji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: umiji

Kana: うみじ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

海路

Bản dịch / Ý nghĩa: Tuyến đường biển

Ý nghĩa tiếng Anh: sea route

Definição: Định nghĩa: Navegando pelo mar até um destino.

Giải thích và từ nguyên - (海路) umiji

(Kairo) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 海 (kai) có nghĩa là "biển" và 路 (ro) có nghĩa là "đường dẫn". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tuyến đường hàng hải". Từ này thường được sử dụng để chỉ các tuyến điều hướng hoặc du lịch hàng hải. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Nhật Bản bắt đầu trở nên tích cực hơn trong thương mại hàng hải với Trung Quốc và các nước châu Á khác. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một hành trình hoặc con đường khó khăn, chẳng hạn như một con đường hàng hải đầy thách thức.

Viết tiếng Nhật - (海路) umiji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (海路) umiji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (海路) umiji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

海上交通; 航路; 海路交通; 航海路; 海路航行; 海路運送; 海上運送; 海上輸送; 航海; 航海路線; 海上路線; 航路線; 海路航線; 航海航路; 海上航路; 航路航行; 海上航行; 航海交通; 海上交通路; 航路運送; 海路輸送; 航海輸送; 海上輸送路; 航路航空; 海路航空; 航海航空; 海上航空;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 海路

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うみじ umiji

Câu ví dụ - (海路) umiji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

海路を渡る。

Kairo wo wataru

Băng qua tuyến đường biển.

Băng qua đường hàng hải.

  • 海路 - đường biển
  • を - Título do objeto direto
  • 渡る - đi qua

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 海路 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: び

Romaji: bi

Nghĩa:

beleza

月日

Kana: がっぴ

Romaji: gapi

Nghĩa:

(cuộc hẹn

一人一人

Kana: ひとりひとり

Romaji: hitorihitori

Nghĩa:

từng cái một; mỗi; cùng một lúc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tuyến đường biển" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tuyến đường biển" é "(海路) umiji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(海路) umiji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
海路