Bản dịch và Ý nghĩa của: 海水浴 - kaisuiyoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 海水浴 (kaisuiyoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaisuiyoku

Kana: かいすいよく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

海水浴

Bản dịch / Ý nghĩa: Tắm biển; tắm nước biển

Ý nghĩa tiếng Anh: sea bathing;seawater bath

Definição: Định nghĩa: Hãy tận hưởng việc bơi lội trong biển và tắm nắng.

Giải thích và từ nguyên - (海水浴) kaisuiyoku

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: (kai) có nghĩa là "biển"; (Sui) có nghĩa là "nước"; và 浴 (Yoku) có nghĩa là "tắm". Do đó, nghĩa đen của 海水浴 là "tắm biển". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động giải trí liên quan đến bơi lội hoặc lặn xuống biển. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi thực hành tắm biển trở nên phổ biến ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (海水浴) kaisuiyoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (海水浴) kaisuiyoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (海水浴) kaisuiyoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

海泳ぎ; 水泳; 水浴び; 水遊び; 水泳ぎ; 水浴; 泳ぎ; 泳ぐ; 泳ぎ回る; 泳ぎまわる; 泳ぎ回す; 泳ぎまわす; 泳ぎ込む; 泳ぎこむ; 泳ぎ続ける; 泳ぎつづける; 泳ぎ疲れる; 泳ぎつかれる; 泳ぎ切る; 泳ぎきる; 泳ぎ抜ける; 泳ぎぬける; 泳ぎ終わる; 泳ぎおわる; 水中運動; 水中ス

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 海水浴

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいすいよく kaisuiyoku

Câu ví dụ - (海水浴) kaisuiyoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは海水浴に行きます。

Watashitachi wa kaisuiyoku ni ikimasu

Chúng tôi đi đến bãi biển.

Chúng tôi đi tắm biển.

  • 私たちは - pronome pessoal "nós" - pronome nhân.
  • 海水浴 - tắm biển
  • に - partítulo que indica destino ou localização
  • 行きます - đi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 海水浴 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

サイズ

Kana: サイズ

Romaji: saizu

Nghĩa:

kích cỡ

蛋白質

Kana: たんぱくしつ

Romaji: tanpakushitsu

Nghĩa:

chất đạm

金曜

Kana: きんよう

Romaji: kinyou

Nghĩa:

Thứ sáu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tắm biển; tắm nước biển" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tắm biển; tắm nước biển" é "(海水浴) kaisuiyoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(海水浴) kaisuiyoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
海水浴