Bản dịch và Ý nghĩa của: 浴衣 - yukata

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 浴衣 (yukata) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yukata

Kana: ゆかた

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

浴衣

Bản dịch / Ý nghĩa: Áo choàng tắm; Kimono mùa hè không chính thức; Yukata

Ý nghĩa tiếng Anh: bathrobe;informal summer kimono;yukata

Definição: Định nghĩa: Trang phục Nhật Bản mỏng được sử dụng thay cho áo kimono vào mùa hè.

Giải thích và từ nguyên - (浴衣) yukata

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một bộ quần áo mùa hè truyền thống, thường được sử dụng bởi phụ nữ. Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji:, có nghĩa là "Bath" và, có nghĩa là "quần áo". Người ta tin rằng nguồn gốc của tên có liên quan đến thực tế là quần áo ban đầu được sử dụng làm quần áo để tắm trong các nguồn nhiệt hoặc ở nhà. Theo thời gian, quần áo đã trở nên phổ biến như một quần áo mùa hè nhẹ nhàng và thoải mái, thường được mặc tại các lễ hội và các sự kiện ngoài trời. Quần áo thường được làm bằng bông hoặc vải lanh, với hoa văn đầy màu sắc và rực rỡ.

Viết tiếng Nhật - (浴衣) yukata

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (浴衣) yukata:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (浴衣) yukata

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

着物; きもの; 和服; わふく

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 浴衣

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆかた yukata

Câu ví dụ - (浴衣) yukata

Dưới đây là một số câu ví dụ:

浴衣を着て祭りに行きたいです。

Yukata o kite matsuri ni ikitai desu

Tôi muốn mặc một yukata và đi đến một lễ hội.

Tôi muốn đến lễ hội bằng cách sử dụng một yukata.

  • 浴衣 - Trang phục truyền thống Nhật Bản được mặc trong các lễ hội và dịp đặc biệt
  • を - Título do objeto
  • 着て - mặc
  • 祭り - festival
  • に - Título de destino
  • 行きたい - động từ "muốn đi" trong hiện tại
  • です - hạt hoàn thành câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 浴衣 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

化合

Kana: かごう

Romaji: kagou

Nghĩa:

sự kết hợp hóa học

好き

Kana: すき

Romaji: suki

Nghĩa:

thích; Tôi thích; yêu

問屋

Kana: といや

Romaji: toiya

Nghĩa:

Cửa hàng bán buôn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Áo choàng tắm; Kimono mùa hè không chính thức; Yukata" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Áo choàng tắm; Kimono mùa hè không chính thức; Yukata" é "(浴衣) yukata". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(浴衣) yukata", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
浴衣