Bản dịch và Ý nghĩa của: 浴室 - yokushitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 浴室 (yokushitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yokushitsu

Kana: よくしつ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

浴室

Bản dịch / Ý nghĩa: phòng tắm; bồn tắm

Ý nghĩa tiếng Anh: bathroom;bath

Definição: Định nghĩa: Nơi để rửa và loại bỏ bụi bẩn trên cơ thể.

Giải thích và từ nguyên - (浴室) yokushitsu

浴室 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phòng tắm" hoặc "phòng tắm". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 浴 (yoku), có nghĩa là "tắm" và 室 (shitsu), có nghĩa là "phòng khách" hoặc "phòng ngủ". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi văn hóa tắm rửa trở nên phổ biến ở Nhật Bản. Vào thời điểm đó, tắm được thực hiện trong suối nước nóng tự nhiên hoặc sông, nhưng theo thời gian, mọi người bắt đầu xây dựng phòng tắm trong nhà của họ. Thuật ngữ "yoku" được dùng để mô tả hành động tắm, trong khi "shitsu" được dùng để mô tả căn phòng nơi việc tắm được thực hiện. Theo thời gian, từ "yokushitsu" (phòng tắm) phát triển thành "yokujou" hoặc "yokushou" và cuối cùng thành "yokushitsu" hoặc "yokujitsu", là từ được sử dụng phổ biến ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (浴室) yokushitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (浴室) yokushitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (浴室) yokushitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

風呂場; お風呂; 入浴室; 入浴場; 湯船; 銭湯; 温泉; 洗面所

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 浴室

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よくしつ yokushitsu

Câu ví dụ - (浴室) yokushitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は毎日浴室でシャワーを浴びます。

Watashi wa mainichi yokushitsu de shawaa o abimasu

Tôi tắm mỗi ngày trong phòng tắm.

Tôi tắm trong phòng tắm mỗi ngày.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - tópico
  • 毎日 (mainichi) - todos os dias
  • 浴室 (yokushitsu) - Nhà vệ sinh
  • で (de) - phần tử chỉ ra nơi mà hành động diễn ra, trong trường hợp này, "trong nhà vệ sinh"
  • シャワー (shawa-) - vòi sen
  • を (wo) - phân tử chỉ vị ngữ của câu, trong trường hợp này, "cái vòi sen"
  • 浴びます (abimasu) - động từ có nghĩa là "tắm"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 浴室 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

原形

Kana: げんけい

Romaji: genkei

Nghĩa:

Mẫu ban đầu; căn cứ

出世

Kana: しゅっせ

Romaji: shuse

Nghĩa:

khuyến mãi; sự nghiệp thành công; sự nổi bật

毟る

Kana: むしる

Romaji: mushiru

Nghĩa:

chẻ ra; chọn; Để xé

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phòng tắm; bồn tắm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phòng tắm; bồn tắm" é "(浴室) yokushitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(浴室) yokushitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
浴室