Bản dịch và Ý nghĩa của: 浮かぶ - ukabu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 浮かぶ (ukabu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ukabu

Kana: うかぶ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

浮かぶ

Bản dịch / Ý nghĩa: nổi; trồi lên bề mặt; đến với ý nghĩ

Ý nghĩa tiếng Anh: to float;to rise to surface;to come to mind

Definição: Định nghĩa: Xuất hiện trên bề mặt nước.

Giải thích và từ nguyên - (浮かぶ) ukabu

(UKABU) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nổi" hoặc "xuất hiện trong tâm trí". Từ này bao gồm kanjis, có nghĩa là "float" và かぶ, có nghĩa là "để che". Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể nổi trên mặt nước, chẳng hạn như thuyền hoặc lá, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả các ý tưởng hoặc suy nghĩ phát sinh trong tâm trí. Từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "思い が" (Omoiga Ukabu), có nghĩa là "một ý tưởng xuất hiện trong tâm trí".

Viết tiếng Nhật - (浮かぶ) ukabu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (浮かぶ) ukabu:

Conjugação verbal de 浮かぶ

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 浮かぶ (ukabu)

  • 浮かぶ - Hình cơ bản
  • 浮かびます - Forma educada
  • 浮かばない - Forma negativa
  • 浮かんでいます - Hình thức liên tục
  • 浮かばせる - Hình thức gây ra

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (浮かぶ) ukabu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

浮上する; 浮く; 浮かべる; 浮き上がる; 浮き出る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 浮かぶ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うかぶ ukabu

Câu ví dụ - (浮かぶ) ukabu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

空中に浮かぶ風船がきれいです。

Kuuchuu ni ukabu fuusen ga kirei desu

Quả bóng bay lơ lửng trên không thật đẹp.

  • 空中に - điều đó đang tồn tại trong không khí hoặc không gian
  • 浮かぶ - động từ có nghĩa là trôi nổi
  • 風船 - bong bóng
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • きれい - tính từ có nghĩa đẹp hoặc sạch
  • です - động từ chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái của điều gì đó, trong trường hợp này là vẻ đẹp của những chiếc bong bóng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 浮かぶ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

隠す

Kana: かくす

Romaji: kakusu

Nghĩa:

trốn; trốn

生やす

Kana: はやす

Romaji: hayasu

Nghĩa:

lớn lên; trồng cây; cạo râu

沿う

Kana: そう

Romaji: sou

Nghĩa:

chạy; theo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nổi; trồi lên bề mặt; đến với ý nghĩ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nổi; trồi lên bề mặt; đến với ý nghĩ" é "(浮かぶ) ukabu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(浮かぶ) ukabu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
浮かぶ