Bản dịch và Ý nghĩa của: 流行 - hayari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 流行 (hayari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hayari

Kana: はやり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

流行

Bản dịch / Ý nghĩa: moda;modismo;em voga;prevalecente

Ý nghĩa tiếng Anh: fashionable;fad;in vogue;prevailing

Definição: Định nghĩa: Một điều thông thường được chấp nhận và phổ biến trong thời điểm hoặc khu vực đó.

Giải thích và từ nguyên - (流行) hayari

Từ tiếng Nhật "流行" (ryuukou) bao gồm hai ký tự kanji: "" đi "hoặc" làm ". Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành từ có thể được dịch là "thời trang", "xu hướng" hoặc "sự phổ biến". Từ "" "thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đang gia tăng hoặc thịnh hành, chẳng hạn như một bài hát, một phong cách quần áo hoặc hành vi xã hội. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một dịch bệnh hoặc bùng phát bệnh. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi từ "ryuukou" được sử dụng để mô tả chuyển động của nước hoặc gió. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm ý nghĩa của "thời trang" hoặc "xu hướng". Ngày nay, từ "" "được sử dụng rộng rãi trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thời trang và giải trí.

Viết tiếng Nhật - (流行) hayari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (流行) hayari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (流行) hayari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

流行り; はやり; はやりもの; トレンド; ファッション; 人気; はやりもの

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 流行

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

流行る

Kana: はやる

Romaji: hayaru

Nghĩa:

Hưng thịnh; phát triển; được phổ biến; hợp thời trang

Các từ có cách phát âm giống nhau: はやり hayari

Câu ví dụ - (流行) hayari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

流行は常に変化しています。

Ryūkō wa tsuneni henka shiteimasu

Thời trang luôn thay đổi.

Xu hướng liên tục thay đổi.

  • 流行 (ryuukou) - thời trang
  • は (wa) - Título do tópico
  • 常に (tsuneni) - sempre
  • 変化 (henka) - thay đổi
  • しています (shiteimasu) - đang diễn ra

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 流行 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

就業

Kana: しゅうぎょう

Romaji: shuugyou

Nghĩa:

công việc; bắt đầu công việc

電気

Kana: でんき

Romaji: denki

Nghĩa:

điện; (đèn điện

建前

Kana: たてまえ

Romaji: tatemae

Nghĩa:

Khuôn mặt; tư thế chính thức; vị trí hoặc thái độ công cộng (trái ngược với suy nghĩ riêng tư)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "moda;modismo;em voga;prevalecente" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "moda;modismo;em voga;prevalecente" é "(流行) hayari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(流行) hayari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
流行