Bản dịch và Ý nghĩa của: 流石 - sasuga

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 流石 (sasuga) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sasuga

Kana: さすが

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

流石

Bản dịch / Ý nghĩa: thông minh; lão luyện; Tốt; kỳ vọng; như mong đợi

Ý nghĩa tiếng Anh: clever;adept;good;expectations;as one would expect

Definição: Định nghĩa: "Như dự kiến": Dường như việc xuất sắc là một dữ kiện.

Giải thích và từ nguyên - (流石) sasuga

Từ "流石" trong tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: "流" nghĩa là "dòng chảy" hoặc "dòng chảy" và "石" nghĩa là "đá". Cùng nhau, chúng tạo thành biểu thức "流石" có thể được dịch là "thực sự" hoặc "thực sự". Từ này thường được sử dụng để bày tỏ sự ngưỡng mộ hoặc công nhận đối với một cái gì đó hoặc ai đó đặc biệt hoặc đáng chú ý. Từ nguyên đầy đủ của từ này không rõ ràng, nhưng nó được coi là một cách diễn đạt cổ xưa đã được sử dụng trong tiếng Nhật trong một thời gian dài.

Viết tiếng Nhật - (流石) sasuga

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (流石) sasuga:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (流石) sasuga

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

さすが

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 流石

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さすが sasuga

Câu ví dụ - (流石) sasuga

Dưới đây là một số câu ví dụ:

流石に素晴らしいですね。

Sasuga ni subarashii desu ne

Như dự đoán

Nó là tuyệt vời.

  • 流石に (sasuga ni) - como esperado
  • 素晴らしい (subarashii) - adjetivo que significa "maravilhoso" ou "excelente"
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou respeitosa do discurso: verbo auxiliar que indica a forma educada ou respeitosa do discurso
  • ね (ne) - Frase final que indica uma pergunta retórica ou uma busca por confirmação

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 流石 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

何故

Kana: なぜ

Romaji: naze

Nghĩa:

bởi vì làm thế nào

暴露

Kana: ばくろ

Romaji: bakuro

Nghĩa:

tiết lộ; triển lãm; mặc khải

Kana: と

Romaji: to

Nghĩa:

1. nếu (liên từ); 2. Tốt thăng cấp (shogi) (ABBR)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thông minh; lão luyện; Tốt; kỳ vọng; như mong đợi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thông minh; lão luyện; Tốt; kỳ vọng; như mong đợi" é "(流石) sasuga". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(流石) sasuga", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
流石