Bản dịch và Ý nghĩa của: 活躍 - katsuyaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 活躍 (katsuyaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: katsuyaku
Kana: かつやく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Hoạt động
Ý nghĩa tiếng Anh: activity
Definição: Định nghĩa: Để thể hiện khả năng và đạt được thành công trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (活躍) katsuyaku
(かつやく) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hoạt động" hoặc "hoạt động hoạt động". Nó bao gồm hai kanjis: (かつ) có nghĩa là "hoạt động" hoặc "sức sống" và 躍 (やく) có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy". Sự kết hợp của hai Kanjis này tạo ra ý tưởng về một hoạt động mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng. Từ này thường được sử dụng để mô tả hiệu suất của một người trong một khu vực cụ thể, chẳng hạn như công việc hoặc thể thao.Viết tiếng Nhật - (活躍) katsuyaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (活躍) katsuyaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (活躍) katsuyaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
活躍する; 活動する; 動く; 動き回る; 活発に動く; 活発に活動する; 活躍している; 活躍中; 活躍的な; 活躍度が高い; 活躍ぶりが目立つ; 活躍ぶりが良い; 活躍ぶりが素晴らしい; 活躍ぶりが目覚ましい; 活躍ぶりが著しい; 活躍ぶりが顕著; 活躍ぶりが際立つ; 活躍ぶりが
Các từ có chứa: 活躍
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かつやく katsuyaku
Câu ví dụ - (活躍) katsuyaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 活躍 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Hoạt động" é "(活躍) katsuyaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.