Bản dịch và Ý nghĩa của: 活用 - katsuyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 活用 (katsuyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: katsuyou

Kana: かつよう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

活用

Bản dịch / Ý nghĩa: liên hợp; công dụng thực tế

Ý nghĩa tiếng Anh: conjugation;practical use

Definição: Định nghĩa: Sử dụng từ trong các hình thức khác nhau.

Giải thích và từ nguyên - (活用) katsuyou

Từ tiếng Nhật 活用 (katsuyou) được tạo thành từ hai kanjis: 活 (katsu) có nghĩa là "sống" hoặc "đang hoạt động" và 用 (bạn) có nghĩa là "sử dụng" hoặc "ứng dụng". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "sử dụng tích cực" hoặc "ứng dụng thực tế". Trong tiếng Nhật, thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp của các động từ, tức là ứng dụng thực tế của các hình thức bằng lời khác nhau trong các bối cảnh khác nhau. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để đề cập đến việc sử dụng hoạt động hoặc thực tế của bất kỳ kỹ năng hoặc kiến ​​thức nào. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi tiếng Nhật bắt đầu phát triển và trở nên phức tạp hơn. Vào thời điểm này, từ này được viết bằng các kanjis khác nhau, chẳng hạn như 活辞 (katsuji) hoặc 活文 (katsubumi), nhưng tất cả đều có cùng ý nghĩa của "sử dụng tích cực". Theo thời gian, viết và phát âm của từ đã hợp nhất cho đến khi nó đạt đến dạng hiện tại của.

Viết tiếng Nhật - (活用) katsuyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (活用) katsuyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (活用) katsuyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

利用; 運用; 使用; 応用

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 活用

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かつよう katsuyou

Câu ví dụ - (活用) katsuyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 活用 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

助かる

Kana: たすかる

Romaji: tasukaru

Nghĩa:

được lưu; được giải cứu; tồn tại; có ích

サンドイッチ

Kana: サンドイッチ

Romaji: sandoichi

Nghĩa:

bánh mì sandwich

賄う

Kana: まかなう

Romaji: makanau

Nghĩa:

đưa ra lời khuyên; cung cấp bữa ăn; chi trả

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "liên hợp; công dụng thực tế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "liên hợp; công dụng thực tế" é "(活用) katsuyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(活用) katsuyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
活用