Bản dịch và Ý nghĩa của: 津波 - tsunami

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 津波 (tsunami) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsunami

Kana: つなみ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

津波

Bản dịch / Ý nghĩa: sóng thần; sóng thủy triều

Ý nghĩa tiếng Anh: tsunami;tidal wave

Definição: Định nghĩa: Các sóng biển lớn do động đất dưới biển và núi lửa phun trào.

Giải thích và từ nguyên - (津波) tsunami

Từ tiếng Nhật 津波 (sóng thần) bao gồm hai kanjis: 津 (tsu) có nghĩa là cổng hoặc neo và 波 (nami) có nghĩa là sóng. Do đó, từ này đề cập đến một hiện tượng tự nhiên xảy ra trên biển, được đặc trưng bởi một loạt các sóng khổng lồ lan truyền nhanh chóng và có thể gây ra sự phá hủy ở các khu vực ven biển. Từ Tsunami được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để mô tả loại sự kiện này, đặc biệt là sau trận sóng thần vĩ đại đã tấn công Nhật Bản vào năm 2011.

Viết tiếng Nhật - (津波) tsunami

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (津波) tsunami:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (津波) tsunami

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大津波; 津浪; 津巻き; 津波浪; 津浪波; 津波風; 津波洪水; 津波災害; 津波被害; 津波警報; 津波注意報; 津波予報; 津波防災; 津波対策.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 津波

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つなみ tsunami

Câu ví dụ - (津波) tsunami

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 津波 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

交替

Kana: こうたい

Romaji: koutai

Nghĩa:

xen kẽ; thay đổi; sự cứu tế; tiếp sức; thay đổi

研修

Kana: けんしゅう

Romaji: kenshuu

Nghĩa:

đào tạo

審議

Kana: しんぎ

Romaji: shingi

Nghĩa:

sự cân nhắc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sóng thần; sóng thủy triều" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sóng thần; sóng thủy triều" é "(津波) tsunami". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(津波) tsunami", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
津波