Bản dịch và Ý nghĩa của: 洗濯 - sentaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 洗濯 (sentaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sentaku

Kana: せんたく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

洗濯

Bản dịch / Ý nghĩa: rửa; giặt ủi

Ý nghĩa tiếng Anh: washing;laundry

Definição: Định nghĩa: Para remover sujeira de roupas e panos, lave-os com água e sabão.

Giải thích và từ nguyên - (洗濯) sentaku

洗濯 (sentaku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giặt" hoặc "giặt là". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 洗 (sen) có nghĩa là "rửa" và 濯 (taku) có nghĩa là "rửa sạch". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi việc giặt quần áo chủ yếu do phụ nữ đảm nhận. Từ này ban đầu được viết là "sen-taku" trong chữ hiragana, nhưng theo thời gian, chữ kanji 洗 đã được thêm vào để nhấn mạnh ý nghĩa "rửa". Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và trong các quảng cáo cho dịch vụ giặt ủi.

Viết tiếng Nhật - (洗濯) sentaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (洗濯) sentaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (洗濯) sentaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

洗い; 洗浄; 洗う; 洗剤; 洗濯物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 洗濯

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せんたく sentaku

Câu ví dụ - (洗濯) sentaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このセーターは洗濯したら縮んでしまった。

Kono seetaa wa sentaku shitara chijinde shimatta

Chiếc áo này co lại khi tôi giặt nó.

Chiếc áo len này đã bị co lại khi giặt.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • セーター - áo len
  • は - phân từ chủ đề chỉ ra rằng chủ đề của câu là "cái áo len này"
  • 洗濯したら - nếu tôi giặt
  • 縮んでしまった - động từ 縮む (chijimu) trong quá khứ, có nghĩa là "co lại" và trợ từ しまう (shimau) biểu thị rằng hành động đã hoàn thành

衣類を洗濯する必要があります。

Iirui wo sentaku suru hitsuyou ga arimasu

Chúng ta cần phải giặt quần áo.

Bạn cần phải giặt quần áo của bạn.

  • 衣類 - quần áo
  • を - Título do objeto
  • 洗濯する - để rửa
  • 必要があります - cần thiết

洗濯物を干すのはいい運動になる。

Sentaku mono wo hosu no wa ii undou ni naru

Phơi quần áo ra ngoài là một bài tập thể dục tốt.

Phơi quần áo là bài tập tốt.

  • 洗濯物 - Quần áo cần giặt
  • を - Título do objeto
  • 干す - khô
  • のは - Título do tópico
  • いい - tốt
  • 運動 - bài tập
  • に - Título de destino
  • なる - tro-nen

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 洗濯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

類似

Kana: るいじ

Romaji: ruiji

Nghĩa:

tương tự

衣食住

Kana: いしょくじゅう

Romaji: ishokujyuu

Nghĩa:

nhu yếu phẩm cơ bản của cuộc sống (thực phẩm, quần áo, vv)

公式

Kana: こうしき

Romaji: koushiki

Nghĩa:

công thức; hình thức; chính thức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rửa; giặt ủi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rửa; giặt ủi" é "(洗濯) sentaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(洗濯) sentaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
洗濯