Bản dịch và Ý nghĩa của: 洗う - arau
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 洗う (arau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: arau
Kana: あらう
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để rửa
Ý nghĩa tiếng Anh: to wash
Definição: Định nghĩa: Limpar algo com água ou detergente.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (洗う) arau
Từ "" là một động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "rửa". Từ nguyên của từ này xuất phát từ ngã ba của kanjis "" có nghĩa là "rửa" và "" là dạng bằng lời của động từ. Đó là một từ rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật, được sử dụng để mô tả hành động của quần áo, bát đĩa, cơ thể, trong số các vật thể khác.Viết tiếng Nhật - (洗う) arau
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (洗う) arau:
Conjugação verbal de 洗う
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 洗う (arau)
- 洗う - Form dictionnaire
- 洗います - Cách lịch sự và lịch thiệp
- 洗わない - Forma negativa
- 洗え - Hình thức mệnh lệnh
- 洗って - Hình thức và tiếp tục
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (洗う) arau
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
洗浄する; 洗浄する; 洗浄する; 洗い流す; 洗い流す; 洗い流す; 洗い落とす; 洗い落とす; 洗い落とす; 洗浄する; 洗浄する; 洗浄する; 洗い清める; 洗い清める; 洗い清める.
Các từ có chứa: 洗う
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あらう arau
Câu ví dụ - (洗う) arau
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 洗う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để rửa" é "(洗う) arau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.