Bản dịch và Ý nghĩa của: 洋品店 - youhinten
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 洋品店 (youhinten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: youhinten
Kana: ようひんてん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Mua thỏa thuận với quần áo và phụ kiện kiểu phương Tây
Ý nghĩa tiếng Anh: shop which handles Western-style apparel and accessories
Definição: Định nghĩa: Uma loja que vende produtos estrangeiros.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (洋品店) youhinten
店 店 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: 洋 (yō) có nghĩa là "phương Tây", 品 (hin) có nghĩa là "sản phẩm" và 店 (mười) có nghĩa là "lưu trữ". Do đó, 洋品 có nghĩa là "cửa hàng sản phẩm phương Tây". Từ này thường được sử dụng để chỉ các cửa hàng bán quần áo, phụ kiện và các sản phẩm khác được nhập khẩu từ phía tây. Từ nguyên của từ có từ cuối thế kỷ XIX, khi Nhật Bản bắt đầu mở cửa để giao dịch với phương Tây và các cửa hàng bán sản phẩm nhập khẩu ngày càng trở nên phổ biến.Viết tiếng Nhật - (洋品店) youhinten
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (洋品店) youhinten:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (洋品店) youhinten
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ブティック; ファッションショップ; 衣料品店; アパレルショップ
Các từ có chứa: 洋品店
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ようひんてん youhinten
Câu ví dụ - (洋品店) youhinten
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は洋品店で新しいドレスを買いました。
Watashi wa youhinten de atarashii doresu wo kaimashita
Tôi đã mua một chiếc váy mới ở cửa hàng quần áo phương Tây.
Tôi đã mua một chiếc váy mới tại một cửa hàng quần áo.
- 私 - pronome pessoal "eu"
- は - Indica que o assunto da frase sou "eu".
- 洋品店 - loja de roupas ocidentais
- で - Título do local de compra, indica que a ação de comprar ocorreu "na loja de roupas ocidentais"
- 新しい - "Tân bản"
- ドレス - "Vestido" em vietnamita é "váy".
- を - Complemento direto, indica que "vestido novo" é o complemento direto da ação de comprar
- 買いました - verbo "comprei" no passado --> verbo "comprei" no passado
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 洋品店 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Mua thỏa thuận với quần áo và phụ kiện kiểu phương Tây" é "(洋品店) youhinten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![洋品店](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/203.png)