Bản dịch và Ý nghĩa của: 注目 - chuumoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 注目 (chuumoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chuumoku

Kana: ちゅうもく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

注目

Bản dịch / Ý nghĩa: Để ý; chú ý; quan sát

Ý nghĩa tiếng Anh: notice;attention;observation

Definição: Định nghĩa: Tập trung và quan tâm đến mọi người và vật.

Giải thích và từ nguyên - (注目) chuumoku

注目 (chūmoku) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 注 (chū) có nghĩa là "điểm" hoặc "đánh dấu" và 目 (moku) có nghĩa là "mắt" hoặc "tầm nhìn". Cùng với nhau, những chữ Hán này tạo thành ý nghĩa của "sự chú ý" hoặc "tiêu điểm". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thể thao, giải trí và kinh doanh, để chỉ ra rằng một cái gì đó hoặc ai đó đang nhận được sự chú ý hoặc nổi bật.

Viết tiếng Nhật - (注目) chuumoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (注目) chuumoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (注目) chuumoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

注視; 着目; 注意; 注意深い; 注意する; 見る; 見つめる; 見守る; 目を向ける; 目を向けさせる; 目を引く; 目を奪う; 目を惹く; 目を引かせる; 目を奪われる; 目を惹かせる; 目を引くような; 目を奪うような; 目を惹くような; 目を引かせるような; 目を奪われるような; 目を惹かせるような.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 注目

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうもく chuumoku

Câu ví dụ - (注目) chuumoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

注目されることは素晴らしいことです。

Chūmoku sareru koto wa subarashī koto desu

Được chú ý là một điều tuyệt vời.

Thật tuyệt khi được chú ý.

  • 注目されること - "được chú ý" hoặc "được công nhận"
  • は - Título do tópico
  • 素晴らしいこと - "một điều kỳ diệu" hoặc "một điều xuất sắc"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 注目 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

知る

Kana: しる

Romaji: shiru

Nghĩa:

để biết; hiểu; làm quen; cảm thấy

反撃

Kana: はんげき

Romaji: hangeki

Nghĩa:

phản công; phản công; contrapollo

決心

Kana: けっしん

Romaji: kesshin

Nghĩa:

sự quyết tâm; nghị quyết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Để ý; chú ý; quan sát" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Để ý; chú ý; quan sát" é "(注目) chuumoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(注目) chuumoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
注目