Bản dịch và Ý nghĩa của: 注意 - chuui
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 注意 (chuui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chuui
Kana: ちゅうい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thận trọng; Hãy cẩn thận; chú ý (cung cấp chăm sóc); Để ý; khuyên bảo
Ý nghĩa tiếng Anh: caution;being careful;attention (heed);warning;advice
Definição: Định nghĩa: Hãy chú ý đến mọi thứ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (注意) chuui
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự chú ý" hoặc "chăm sóc". Nó bao gồm Kanjis "" "có nghĩa là" tiêm "hoặc" chú ý "và" "" có nghĩa là "ý định" hoặc "nghĩa". Việc đọc ở Hiragana là "" (Chuu-i) và Katakana là "". Đó là một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật, được sử dụng để cảnh báo về những nguy hiểm, yêu cầu sự chú ý đến các nhiệm vụ hoặc hoạt động và bày tỏ sự quan tâm đối với ai đó.Viết tiếng Nhật - (注意) chuui
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (注意) chuui:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (注意) chuui
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
注意点; 警告; 注意喚起; 注意深く; 注意する; 警戒; 注意書き; 警告する; 警戒する; 注意喚起する
Các từ có chứa: 注意
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうい chuui
Câu ví dụ - (注意) chuui
Dưới đây là một số câu ví dụ:
カーブを曲がる前には注意が必要です。
Kābu wo magaru mae ni wa chūi ga hitsuyō desu
Trước khi vào cua
Cẩn thận trước khi rẽ vào khúc cua.
- カーブ - đường cong
- を - Título do objeto
- 曲がる - quay, gấp
- 前に - trước
- は - Título do tópico
- 注意が必要です - Cần phải cẩn thận
間違いを犯さないように注意してください。
Machigai wo okasanai you ni chuui shite kudasai
Hãy cẩn thận để không phạm sai lầm.
Hãy cẩn thận để không phạm sai lầm.
- 間違い (Machigai) - Erro
- を (wo) - Partícula que indica o objeto da frase
- 犯さない (okasanai) - Không phạm lỗi
- ように (youni) - Expressão que indica um propósito ou objetivo
- 注意 (chuui) - Chú ý
- してください (shite kudasai) - Xin hãy làm
許容範囲を超えないように注意してください。
Kyoyou han'i wo koenai you ni chuui shite kudasai
Hãy cẩn thận để không vượt quá phạm vi cho phép.
Hãy cẩn thận để không vượt quá mức chịu đựng.
- 許容範囲 - giới hạn dung sai
- を - Título do objeto
- 超えない - không vượt quá
- ように - para que -> para quê
- 注意してください - xin hãy chú ý
誤りを犯さないように注意してください。
Machigai wo okasanai you ni chuui shite kudasai
Hãy cẩn thận để không phạm sai lầm.
Hãy cẩn thận để không phạm sai lầm.
- 誤り (Ayamari) - lỗi
- を (wo) - Título do objeto
- 犯さない (okasanai) - không phạm lỗi
- ように (youni) - para que -> para quê
- 注意してください (chuui shite kudasai) - xin hãy chú ý
見落とさないように注意してください。
Miwotosanai yō ni chūi shite kudasai
Hãy chú ý để không bị mất tầm nhìn của nó.
Hãy cẩn thận đừng bỏ qua nó.
- 見落とさない - đừng bao giờ mất khỏi tầm nhìn
- ように - para que -> para quê
- 注意して - chú ý
- ください - xin vui lòng
薬品は注意して扱ってください。
Yakuhin wa chūi shite atsukatte kudasai
Vui lòng xử lý hóa chất cẩn thận.
Hãy cẩn thận với hóa chất.
- 薬品 - Substantivo que significa "produto químico" ou "medicamento". Substantive que significa "produto químico" ou "remédio".
- は - Từ chỉ đề cử chủ đề của câu, trong trường hợp này là "sản phẩm hóa học".
- 注意して - Verbo "注意する" (prestar atenção, tomar cuidado) no gerúndio, indicando a ação de prestar atenção: 注意しています.
- 扱って - Verbo "扱う" (manusear, lidar com) lidando com o produto químico.
- ください - Verbo "くださる" (dar, oferecer) em imperativo: hãy chú ý khi xử lý sản phẩm hóa học.
注意してください。
Chūi shite kudasai
Làm ơn chú ý.
hãy cẩn thận.
- 注意してください
周囲を注意深く見て行動してください。
Shuui wo chuuibukaku mite koudou shite kudasai
Hãy cẩn thận theo dõi xung quanh và hành động.
Hãy cẩn thận chăm sóc môi trường.
- 周囲 - "có nghĩa là "xung quanh" hoặc "xung quanh".
- を - Título do objeto.
- 注意深く - nghĩa là "cẩn thận" hoặc "một cách cẩn thận".
- 見て - hành động động từ của từ "mirar" hoặc "observar".
- 行動して - hành động hoặc cư xử
- ください - động từ của từ "dar" hoặc "cung cấp".
厳重に注意してください。
Ganjuu ni chuui shite kudasai
Xin hãy chú ý.
Hãy cẩn thận.
- 厳重 (genjuu) - nghĩa là "nghiêm ngặt" hoặc "nghiêm khắc"
- に (ni) - một hạt cho biết hành động hoặc hướng đi
- 注意 (chuui) - nghĩa là "chú ý" hoặc "cẩn thận"
- してください (shite kudasai) - "làm ơn, làm"
交差点には注意してください。
Kousaten ni wa chuui shite kudasai
Hãy chú ý tại ngã tư.
Hãy cẩn thận với ngã tư.
- 交差点 - "Crisscross" có nghĩa là "クロスロード" trong tiếng Nhật.
- に - là một bộ phận chỉ vị trí của vật thể trong câu, trong trường hợp này là ngã ba.
- は - là một phần tử chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này là cảnh báo chú ý.
- 注意 - "Chú ý" trong tiếng Nhật.
- してください - đó là một cụm từ có nghĩa là "xin vui lòng làm" hoặc "xin vui lòng chú ý".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 注意 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thận trọng; Hãy cẩn thận; chú ý (cung cấp chăm sóc); Để ý; khuyên bảo" é "(注意) chuui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![注意](https://skdesu.com/nihongoimg/4188-4486/85.png)