Bản dịch và Ý nghĩa của: 泡 - awa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 泡 (awa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: awa

Kana: あわ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: bong bóng; bọt; bọt; cổ áo trong bia

Ý nghĩa tiếng Anh: A palavra japonesa 泡 (awa) significa "bolha". Este kanji é composto pelos radicais 氵 (água) e 包 (embrulho), sugerindo algo envolto em líquido. No Japão, 泡 é frequentemente usado em contextos como banhos, bebidas carbonatadas e fenômenos naturais, refletindo a natureza efêmera e leve das bolhas.

Definição: Định nghĩa: Bong bóng nhỏ lơ lửng trên bề mặt nước.

Giải thích và từ nguyên - (泡) awa

Từ tiếng Nhật 泡 (awa) có nghĩa là "bong bóng".この漢字は、水 (nước) và 包 (bọc) làm thành, ngụ ý điều gì đó được bọc bên trong chất lỏng. Ở Nhật Bản, 泡 thường được sử dụng trong bối cảnh như tắm, đồ uống có ga và hiện tượng tự nhiên, phản ánh tính chất thoáng qua và nhẹ nhàng của bong bóng.

Viết tiếng Nhật - (泡) awa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (泡) awa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (泡) awa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

泡沫; 水泡; 泡立つ; 泡盛; 泡瀬; 泡立ち; 泡立つ; 泡立ち具合; 泡立ち剤; 泡立ち不良; 泡立ち状態; 泡立ち性; 泡立ち力; 泡立ち量; 泡立ち良い; 泡立ち良くない; 泡立ち音; 泡立て; 泡立て器; 泡立て棒; 泡立て器具; 泡立てネット; 泡立て不要; 泡立て不良; 泡立て剤; 泡立て具合; 泡立て器具; 泡立て不足; 泡立て不十分; 泡立て

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あわ awa

Câu ví dụ - (泡) awa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

泡がたくさんある風呂は気持ちがいいです。

Abura ga takusan aru furo wa kimochi ga ii desu

Một bồn tắm với nhiều bong bóng là rất dễ chịu.

Một bồn tắm với nhiều bong bóng là tốt.

  • 泡 - bolhas
  • たくさん - nhiều
  • ある - có existem
  • 風呂 - bồn tắm
  • 気持ち - cảm giác
  • いい - tốt
  • です - é

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

遊牧

Kana: ゆうぼく

Romaji: yuuboku

Nghĩa:

sự du mục

大戦

Kana: たいせん

Romaji: taisen

Nghĩa:

đại chiến; trận chiến vĩ đại

一括

Kana: いっかつ

Romaji: ikkatsu

Nghĩa:

tất cả cùng nhau; lô hàng; một mẩu; một gói; thêm tất cả lên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bong bóng; bọt; bọt; cổ áo trong bia" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bong bóng; bọt; bọt; cổ áo trong bia" é "(泡) awa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(泡) awa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
泡