Bản dịch và Ý nghĩa của: 法案 - houan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 法案 (houan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: houan

Kana: ほうあん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

法案

Bản dịch / Ý nghĩa: hóa đơn (luật)

Ý nghĩa tiếng Anh: bill (law)

Definição: Định nghĩa: Điều đó có nghĩa là một dự luật hoặc dự luật.

Giải thích và từ nguyên - (法案) houan

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" luật "và" "có nghĩa là" dự án ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "Bill". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua cải cách chính trị và xã hội vĩ đại. Trong giai đoạn này, chính phủ Nhật Bản đã thông qua hệ thống chính phủ phương Tây và bắt đầu tạo ra các luật và quy định để hiện đại hóa đất nước. Chính trong bối cảnh này, từ "" "đã được tạo ra để chỉ các hóa đơn đang được đề xuất và thảo luận. Kể từ đó, từ "" đã được sử dụng rộng rãi trong chính trị Nhật Bản để chỉ các dự luật được thảo luận tại Quốc hội. Đó là một từ quan trọng để hiểu quá trình lập pháp ở Nhật Bản và cách thức được tạo ra và phê duyệt luật pháp.

Viết tiếng Nhật - (法案) houan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (法案) houan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (法案) houan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

法律案; 法律草案; 法案草稿

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 法案

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうあん houan

Câu ví dụ - (法案) houan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この法案は国民の利益を守るために必要です。

Kono hōan wa kokumin no rieki o mamoru tame ni hitsuyō desu

Dự luật này là cần thiết để bảo vệ lợi ích của người dân.

  • この法案 - This law
  • は - é
  • 国民の利益 - o interesse do povo
  • を - (partítulo do objeto)
  • 守る - bảo vệ
  • ために - cho
  • 必要 - cần thiết
  • です - é (polidez)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 法案 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

有能

Kana: ゆうのう

Romaji: yuunou

Nghĩa:

có thể; có hiệu quả; khả năng

対抗

Kana: たいこう

Romaji: taikou

Nghĩa:

Sự đối lập; đối kháng

Kana: えり

Romaji: eri

Nghĩa:

cổ; cổ áo; ve áo; cổ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hóa đơn (luật)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hóa đơn (luật)" é "(法案) houan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(法案) houan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
法案