Bản dịch và Ý nghĩa của: 法則 - housoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 法則 (housoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: housoku

Kana: ほうそく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

法則

Bản dịch / Ý nghĩa: pháp luật; luật lệ

Ý nghĩa tiếng Anh: law;rule

Definição: Định nghĩa: Một quy tắc hoặc nguyên tắc chung của một sự kiện hoặc hiện tượng cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (法則) housoku

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" luật "hoặc" quy tắc "và" "" có nghĩa là "nguyên tắc" hoặc "định mức". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ có thể được dịch là "luật tự nhiên", "nguyên tắc cơ bản" hoặc "quy tắc cơ bản". Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Trung Quốc cổ đại, nơi cùng một kanjis được sử dụng để đề cập đến các luật và nguyên tắc phổ quát chi phối thế giới tự nhiên và con người. Trong tiếng Nhật, từ "" "thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và toán học để chỉ các luật và nguyên tắc chi phối hành vi của các hệ thống tự nhiên và nhân tạo.

Viết tiếng Nhật - (法則) housoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (法則) housoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (法則) housoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

原則; 規則; 規律; 規範; 定則; 定律; 定理; 定法; 原理; 原理原則; 基本原則; 基本法則; 理論; 理; 法理; 法律; 法規; 法令; 法度; 法則性; 慣例; 習慣; 慣行; 慣習; 慣例法; 慣習法; 慣行法; 約束; 規約; 契約; 条約; 協定; 規定; 規程; 規範性; 規

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 法則

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうそく housoku

Câu ví dụ - (法則) housoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

自然法則は宇宙の秩序を支配しています。

Shizen hōsoku wa uchū no chitsujo o shihai shite imasu

Các luật tự nhiên điều chỉnh trật tự của vũ trụ.

Luật tự nhiên chi phối trật tự của vũ trụ.

  • 自然法則 - luật tự nhiên
  • は - Título do tópico
  • 宇宙 - vũ trụ
  • の - Cerimônia de posse
  • 秩序 - ordem
  • を - Título do objeto direto
  • 支配 - thống trị, kiểm soát
  • しています - làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 法則 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

学級

Kana: がっきゅう

Romaji: gakyuu

Nghĩa:

lớp ở trường

同格

Kana: どうかく

Romaji: doukaku

Nghĩa:

cùng phân loại; bình đẳng; vị trí

制約

Kana: せいやく

Romaji: seiyaku

Nghĩa:

giới hạn; sự hạn chế; tình trạng; những hạn chế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "pháp luật; luật lệ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "pháp luật; luật lệ" é "(法則) housoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(法則) housoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
法則