Bản dịch và Ý nghĩa của: 法 - hou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 法 (hou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hou
Kana: ほう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Đạo luật (luật: hành động x)
Ý nghĩa tiếng Anh: Act (law: the X Act)
Definição: Định nghĩa: Luật: Những quy tắc và nguyên tắc giữ gìn trật tự xã hội và điều chỉnh hành vi của con người.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (法) hou
Từ tiếng Nhật "法" (hō) có nghĩa là "luật" hoặc "quy tắc". Nó được tạo thành từ hai yếu tố Kanji: "" "(Mizu), có nghĩa là" nước "và" "(Kyo), có nghĩa là" rời đi ". Sự kết hợp của hai yếu tố này đại diện cho ý tưởng "nước chảy đi", tượng trưng cho ý tưởng đi theo một con đường hoặc quy tắc được thiết lập. Từ "hō" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, chẳng hạn như "hōritsu" (luật) hoặc "hōteki" (pháp lý). Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, chẳng hạn như "Buddhahō" (Luật Phật) hoặc "Karma no Hō" (Luật Karma).Viết tiếng Nhật - (法) hou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (法) hou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (法) hou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
規則; 規律; 制度; 法律; 法令; 法則; 法規; 法条; 法律制度; 法律規定; 法律上; 法的; 法的に; 法的手続き; 法的責任; 法的地位; 法的効力; 法的保護; 法的手段; 法的手続; 法的根拠; 法的措置; 法的拘束力; 法的責務; 法的責任追及; 法的責任能力; 法的責任能力者; 法的責任制限; 法的責任免除; 法的
Các từ có chứa: 法
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: りっぽう
Romaji: rippou
Nghĩa:
pháp luật; Chuẩn bị luật
Kana: ようほう
Romaji: youhou
Nghĩa:
hướng; quy tắc sử dụng
Kana: ほうりつ
Romaji: houritsu
Nghĩa:
você
Kana: ほうそく
Romaji: housoku
Nghĩa:
pháp luật; luật lệ
Kana: ほうてい
Romaji: houtei
Nghĩa:
Tòa án
Kana: ほうほう
Romaji: houhou
Nghĩa:
phương pháp; thái độ; thái độ; có nghĩa; kỹ thuật
Kana: ほうあん
Romaji: houan
Nghĩa:
hóa đơn (luật)
Kana: ほうがく
Romaji: hougaku
Nghĩa:
pháp luật; luật học
Kana: ぶんぽう
Romaji: bunpou
Nghĩa:
ngữ pháp
Kana: せいほう
Romaji: seihou
Nghĩa:
phương pháp sản xuất; doanh thu; công thức
Các từ có cách phát âm giống nhau: ほう hou
Câu ví dụ - (法) hou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
違反は法律に違反する行為です。
Ihan wa hōritsu ni ihan suru kōi desu
Vi phạm là một hành động vi phạm luật pháp.
- 違反 - sự vi phạm
- は - Título do tópico
- 法律 - você
- に - Título de destino
- 違反する - violar
- 行為 - hành động
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
警察は違法行為を取り締まるために活動しています。
Keisatsu wa ihō kōi o torishimaru tame ni katsudō shiteimasu
Cảnh sát đang làm việc để kìm nén các hoạt động bất hợp pháp.
- 警察 - Cảnh sát
- は - wa
- 違法行為 - ihou koui (hoạt động bất hợp pháp)
- を - wo (objeto direto)
- 取り締まる - torishimaru (điều chỉnh)
- ために - để
- 活動しています - đang hoạt động
自然法則は宇宙の秩序を支配しています。
Shizen hōsoku wa uchū no chitsujo o shihai shite imasu
Các luật tự nhiên điều chỉnh trật tự của vũ trụ.
Luật tự nhiên chi phối trật tự của vũ trụ.
- 自然法則 - luật tự nhiên
- は - Título do tópico
- 宇宙 - vũ trụ
- の - Cerimônia de posse
- 秩序 - ordem
- を - Título do objeto direto
- 支配 - thống trị, kiểm soát
- しています - làm
憲法は国家の基本法である。
Kenpou wa kokka no kihonhou de aru
Hiến pháp là đạo luật cơ bản của Nhà nước.
Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
- 憲法 - Tổ chức
- は - Título do tópico
- 国家 - Estado
- の - Cerimônia de posse
- 基本法 - điều cơ bản
- である - là (động từ "là")
寄付は社会貢献の一つの方法です。
Kifu wa shakai kōken no hitotsu no hōhō desu
Sự quyên góp là một cách để đóng góp cho xã hội.
Quyên góp là một cách đóng góp cho xã hội.
- 寄付 (きふ) - doação
- は - Título do tópico
- 社会貢献 (しゃかいこうけん) - đóng góp cho xã hội
- の - Cerimônia de posse
- 一つ (ひとつ) - một
- の - Cerimônia de posse
- 方法 (ほうほう) - método
- です - verbo ser/estar (forma educada)
司法は公正であるべきだ。
Shihou wa kousei de aru beki da
Công lý phải vô tư.
Tư pháp phải công minh.
- 司法 (shihou) - hệ thống tư pháp
- は (wa) - Título do tópico
- 公正 (kousei) - công bằng, không thiên vị
- である (dearu) - ser, estar
- べき (beki) - deveria, dever
- だ (da) - ser
助詞は日本語の文法に欠かせない要素です。
Joshi wa nihongo no bunpou ni kakasenai youso desu
Những hạt này là một yếu tố quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật.
Thể thao là yếu tố không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Nhật.
- 助詞 (joshi) - hạt
- は (wa) - Título do tópico
- 日本語 (nihongo) - tiếng Nhật
- の (no) - hạt sở hữu
- 文法 (bunpou) - ngữ pháp
- に (ni) - Título de localização
- 欠かせない (kakasenai) - không thể thiếu
- 要素 (yousou) - yếu tố
- です (desu) - động từ "ser"
割り算は数学の基本的な計算方法です。
Warizan wa suugaku no kihonteki na keisan houhou desu
Phép chia là một phương pháp tính toán cơ bản trong toán học.
Phép chia là phương pháp tính toán cơ bản trong toán học.
- 割り算 - significa "divisão" em japonês.
- は - é uma palavra de tópico que indica que "divisão" é o assunto da frase.
- 数学 - significa "matemática" em japonês.
- の - é uma partícula de posse que indica que "matemática" é o dono de "divisão".
- 基本的な - significa "基本" ou "基礎" em japonês.
- 計算方法 - meio de cálculo
- です - é uma partícula de finalização que indica que a frase está completa e formal.
偽造は法律で禁止されています。
Gizou wa houritsu de kinshi sarete imasu
Sự giả mạo bị cấm bởi pháp luật.
Falcocks bị cấm bởi pháp luật.
- 偽造 - falsificação
- は - Título do tópico
- 法律 - você
- で - título
- 禁止 - cấm止
- されています - forma passiva do verbo "suru" (fazer), indicando que a ação de proibir é feita por alguém ou algo.
ドライクリーニングは衣服を綺麗にするために便利な方法です。
Doraikurīningu wa ifuku o kirei ni suru tame ni benri na hōhō desu
Việc giặt khô là một phương pháp tiện lợi để làm sạch quần áo.
Giặt khô là một cách thuận tiện để làm sạch quần áo của bạn.
- ドライクリーニング - "lavagem a seco" em japonês é ドライクリーニング (dorai kurīningu)
- は - Título do tópico
- 衣服 - tài zi - 衣服
- を - Título do objeto direto
- 綺麗 - "limpo" em português é traduzido como "清潔" em japonês. Já "bonito" em japonês é "きれい".
- に - Título de destino
- する - verbo em forma de dicionário que significa "fazer" - verbo.
- ために - para
- 便利 - tự tiện (便利)
- な - hậu tố chuyển đổi tính từ thành danh từ tính
- 方法 - từ chữ Hán có nghĩa là "phương pháp" hoặc "cách thức"
- です - động từ thể hiện tình trạng hiện tại hoặc sự tồn tại của một điều gì đó
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 法 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Đạo luật (luật: hành động x)" é "(法) hou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.