Bản dịch và Ý nghĩa của: 泌み泌み - shimijimi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 泌み泌み (shimijimi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shimijimi

Kana: しみじみ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

泌み泌み

Bản dịch / Ý nghĩa: sâu; mãnh liệt; trân trọng

Ý nghĩa tiếng Anh: keenly;deeply;heartily

Definição: Định nghĩa: Cái futon và những tấm khăn trông ẩm ướt.

Giải thích và từ nguyên - (泌み泌み) shimijimi

泌み泌み Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng Kanji là 涌み涌み. Nó được tạo thành từ hai lần lặp lại của cùng một Kanji, có nghĩa là "phun ra" hoặc "chảy". Ý nghĩa của từ được mô tả là một dòng nước không đổi và mịn, hoặc một cái gì đó liên tục chảy không ngừng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thơ hoặc văn học để mô tả cảm giác của một thứ gì đó không ngừng di chuyển hoặc chảy. Từ nguyên chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ sự quan sát của tự nhiên và dòng nước trong các dòng sông và suối.

Viết tiếng Nhật - (泌み泌み) shimijimi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (泌み泌み) shimijimi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (泌み泌み) shimijimi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

滲み滲み; 漏れ漏れ; 漏らし漏らし; 漏れ出し漏れ出し; 漏れる漏れる; にじみにじみ; しみじみ; じんわり; じわじわ; じわりじわり; じわっと; じんわりと.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 泌み泌み

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しみじみ shimijimi

Câu ví dụ - (泌み泌み) shimijimi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

泌み泌みとした雰囲気が漂っている。

Himi himi to shita fun'iki ga tadayotte iru

Có một bầu không khí bí mật được tiết ra.

  • 泌み泌みとした - một cảm xúc hoặc bầu không khí của sự buồn bã hoặc luyến tiếc tinh tế và dai dẳng.
  • 雰囲気 - không khí, môi trường, khí hậu.
  • 漂っている - lơ lửng, lả lơi, xâm nhập.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 泌み泌み sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

根回し

Kana: ねまわし

Romaji: nemawashi

Nghĩa:

sắp xếp cần thiết

開発

Kana: かいはつ

Romaji: kaihatsu

Nghĩa:

phát triển; thăm dò

肉体

Kana: にくたい

Romaji: nikutai

Nghĩa:

cơ thể; thịt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sâu; mãnh liệt; trân trọng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sâu; mãnh liệt; trân trọng" é "(泌み泌み) shimijimi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(泌み泌み) shimijimi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
泌み泌み