Bản dịch và Ý nghĩa của: 沿岸 - engan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 沿岸 (engan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: engan

Kana: えんがん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

沿岸

Bản dịch / Ý nghĩa: bờ biển; lề

Ý nghĩa tiếng Anh: coast;shore

Definição: Định nghĩa: Uma área que é a fronteira entre a terra e o mar.

Giải thích và từ nguyên - (沿岸) engan

沿岸 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 沿 (en) nghĩa là "dọc" và 岸 (gan) nghĩa là "bờ". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "bờ biển" hoặc "đường bờ biển". Từ này thường được dùng để chỉ khu vực ven biển của một quốc gia hoặc khu vực. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi Nhật Bản bắt đầu phát triển thành một quốc gia hàng hải. Kể từ đó, từ này được sử dụng để mô tả tầm quan trọng về kinh tế và chiến lược của các vùng ven biển Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (沿岸) engan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (沿岸) engan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (沿岸) engan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

海岸; 沿海; 海辺; 海浜; 海岸線

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 沿岸

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えんがん engan

Câu ví dụ - (沿岸) engan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

沿岸には美しい景色が広がっています。

Enkou ni wa utsukushii keshiki ga hirogatte imasu

Dọc theo bờ biển

Cảnh quan tuyệt đẹp đang trải dài dọc theo bờ biển.

  • 沿岸 (engan) - bờ biển
  • に (ni) - Etiqueta que indica localização
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 美しい (utsukushii) - lindo, bonito
  • 景色 (keishiki) - phong cảnh
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 広がっています (hirogatteimasu) - lan rộng, lan truyền

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 沿岸 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: の

Romaji: no

Nghĩa:

cánh đồng

責める

Kana: せめる

Romaji: semeru

Nghĩa:

lên án; đổ lỗi; chỉ trích

送別

Kana: そうべつ

Romaji: soubetsu

Nghĩa:

Tạm biệt; tạm biệt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bờ biển; lề" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bờ biển; lề" é "(沿岸) engan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(沿岸) engan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
沿岸