Bản dịch và Ý nghĩa của: 治安 - chian
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 治安 (chian) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chian
Kana: ちあん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Đơn đặt hàng công khai
Ý nghĩa tiếng Anh: public order
Definição: Định nghĩa: Para manter a ordem social e a segurança.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (治安) chian
治安 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 治 (ji) có nghĩa là "quy tắc" hoặc "kiểm soát" và 安 (an) có nghĩa là "hòa bình" hoặc "bảo mật". Cùng nhau, có nghĩa là "trật tự công cộng" hoặc "an ninh công cộng". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình hình an ninh ở một khu vực, thành phố hoặc quốc gia cụ thể. Ví dụ, một sĩ quan cảnh sát có thể nói rằng "A" là tốt "để chỉ ra rằng tình hình an ninh đang được kiểm soát. Từ 治安 thường được sử dụng trong tin tức và báo cáo về tội phạm và bạo lực.Viết tiếng Nhật - (治安) chian
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (治安) chian:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (治安) chian
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
安全; 平和; 安定; 維持; 管理
Các từ có chứa: 治安
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちあん chian
Câu ví dụ - (治安) chian
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この街の治安はとても良いです。
Kono machi no chian wa totemo yoi desu
An ninh trong thành phố này rất tốt.
Sự an toàn của thành phố này là rất tốt.
- この - nó là
- 街 - thành phố
- の - TRONG
- 治安 - bảo vệ
- は - é
- とても - rất
- 良い - tốt
- です - é (polidez)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 治安 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Đơn đặt hàng công khai" é "(治安) chian". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.