Bản dịch và Ý nghĩa của: 治る - naoru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 治る (naoru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: naoru

Kana: なおる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

治る

Bản dịch / Ý nghĩa: được chữa lành; chữa lành; đã sửa; khỏi bệnh; được sửa chữa

Ý nghĩa tiếng Anh: to be cured;to heal;to get mended;to get well;to be repaired;to be fixed

Definição: Định nghĩa: Để hồi phục sau một căn bệnh hoặc chấn thương.

Giải thích và từ nguyên - (治る) naoru

Từ tiếng Nhật 治る (Naoru) có nghĩa là "chữa lành", "phục hồi" hoặc "cải thiện". Nó bao gồm Kanjis (Naosu), có nghĩa là "đúng" hoặc "điều chỉnh" và る (RI), là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này có thể được sử dụng để đề cập đến việc chữa trị bệnh, phục hồi chấn thương hoặc cải thiện tình huống.

Viết tiếng Nhật - (治る) naoru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (治る) naoru:

Conjugação verbal de 治る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 治る (naoru)

  • làm ơn
  • す forma neutra Translated to Vietnamese: Hình thức trung tính "su"
  • hình thức tiềp diển
  • Không phải là hình thức phủ định
  • đã được hoàn thành

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (治る) naoru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

治癒する; 癒える; なおる; いやす; きずくす; いやる; おさまる; かいふくする; げんじょうする; げんきになる; たすける; たすく; なおす; なおりかける; なおりくるう; なおりこむ; なおりこす; なおりさる; なおりすすむ; なおりたてる; なおりとどまる; なおりながら; なおりなおす; なおりのこる; なおりのぞむ; なおりはじめる; なおりひろがる; な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 治る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なおる naoru

Câu ví dụ - (治る) naoru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の病気は治るでしょうか?

Watashi no byouki wa naoru deshou ka?

Bệnh của tôi sẽ được chữa lành?

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • の - Título
  • 病気 - bệnh (Vietnamese)
  • は - partópico
  • 治る - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "chữa lành"
  • でしょうか - tính từ biểu thị một câu hỏi lịch sự hoặc không chắc chắn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 治る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

勤まる

Kana: つとまる

Romaji: tsutomaru

Nghĩa:

thích hợp; bằng với; làm việc đúng cách

仰っしゃる

Kana: おっしゃる

Romaji: osharu

Nghĩa:

để nói; nói; kể; để nói chuyện

遣り通す

Kana: やりとおす

Romaji: yaritoosu

Nghĩa:

Tiếp tục; để đạt được; hoàn thành

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được chữa lành; chữa lành; đã sửa; khỏi bệnh; được sửa chữa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được chữa lành; chữa lành; đã sửa; khỏi bệnh; được sửa chữa" é "(治る) naoru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(治る) naoru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
治る