Bản dịch và Ý nghĩa của: 油断 - yudan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 油断 (yudan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yudan

Kana: ゆだん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

油断

Bản dịch / Ý nghĩa: negligência; despreparo

Ý nghĩa tiếng Anh: negligence;unpreparedness

Definição: Định nghĩa: Hãy cẩn thận để tránh hiểu lầm hoặc lỗi. Đừng chủ quan.

Giải thích và từ nguyên - (油断) yudan

(ゆだん) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự bất cẩn" hoặc "sơ suất". Từ này bao gồm Kanjis 油 (Yu), có nghĩa là "dầu" hoặc "chất béo" và 断 (dan), có nghĩa là "cắt" hoặc "gián đoạn". Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được sử dụng để chỉ sự thiếu chú ý hoặc chăm sóc khi xử lý dầu hoặc chất béo, có thể dẫn đến lửa. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại bất cẩn hoặc sơ suất. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó dự kiến ​​sẽ chú ý và cảnh giác, chẳng hạn như tại nơi làm việc hoặc lái xe.

Viết tiếng Nhật - (油断) yudan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (油断) yudan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (油断) yudan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

怠慢; 不注意; 不慎; 不警戒; 不用心

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 油断

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆだん yudan

Câu ví dụ - (油断) yudan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

油断大敵

yudan taiteki

Thiếu chú ý là một kẻ thù lớn.

kẻ thù bất cẩn

  • 油断 - có nghĩa là "sự cẩu thả" hoặc "sự lơ đễnh".
  • 大敵 - đối thủ mạnh mẽ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 油断 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

弟子

Kana: ていし

Romaji: teishi

Nghĩa:

học sinh; đệ tử; tuân thủ; người theo dõi; học nghề; trẻ; Giáo viên giáo viên

尋ねる

Kana: たずねる

Romaji: tazuneru

Nghĩa:

hỏi; để hỏi

いざ

Kana: いざ

Romaji: iza

Nghĩa:

Hiện nay; đến ngay); Tốt; Thời điểm quan trọng.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "negligência; despreparo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "negligência; despreparo" é "(油断) yudan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(油断) yudan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
油断