Bản dịch và Ý nghĩa của: 沸く - waku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 沸く (waku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: waku
Kana: わく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đun sôi; trở nên nóng; phấn khích; phun ra
Ý nghĩa tiếng Anh: to boil;to grow hot;to get excited;to gush forth
Definição: Định nghĩa: Khi nước, vv được đun nóng, nó trở thành hơi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (沸く) waku
(わく) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "sôi" hoặc "sôi". Từ này bao gồm kanjis (có nghĩa là "sôi" hoặc "sôi") và く (đó là sự chấm dứt của động từ). Phát âm chính xác là "Waku", với "A" được phát âm theo một cách ngắn và nhanh chóng. Động từ thường được sử dụng để mô tả nước sôi, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một tình huống trong đó cảm xúc hoặc điện áp đang tăng lên nhanh chóng.Viết tiếng Nhật - (沸く) waku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (沸く) waku:
Conjugação verbal de 沸く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 沸く (waku)
- 沸く - Forma de Dicionário
- 沸く - Forma -ます masu
- 沸かれる - Forma Passiva
- 沸かせる - Forma Causativa
- 沸いた - Forma Passado
- 沸かない - Forma Negativa
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (沸く) waku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
沸騰する; 煮え立つ; 熱くなる; 火が通る
Các từ có chứa: 沸く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: わく waku
Câu ví dụ - (沸く) waku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 沸く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đun sôi; trở nên nóng; phấn khích; phun ra" é "(沸く) waku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.